🌟 대지 (大地)

Danh từ  

1. 대자연의 넓은 땅.

1. VÙNG ĐẤT RỘNG LỚN: Vùng đất rộng của thiên nhiên tạo hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광활한 대지.
    A vast expanse of land.
  • Google translate 끝없는 대지.
    The endless earth.
  • Google translate 풍요로운 대지.
    Rich land.
  • Google translate 대지가 비에 젖다.
    Land gets wet in the rain.
  • Google translate 대지가 푸르게 물들다.
    The earth turns green.
  • Google translate 대지에 서다.
    Stand on the ground.
  • Google translate 끝이 없이 내리치는 눈발에 대지는 하얗게 물들었다.
    The earth was white with endless snowflakes.
  • Google translate 봄이 오자 어느새 대지에는 파릇파릇한 새싹이 돋아나고 있었다.
    Spring had come and the earth was sprouting fresh shoots.
  • Google translate 아프리카에 가면 동물원에서나 볼 수 있는 동물들도 만날 수 있어요?
    If i go to africa, can i meet animals that can only be seen in zoos?
    Google translate 그럼. 대지를 뛰어다니는 사자들을 직접 볼 수 있단다.
    Sure. you can see lions running on the ground in person by person.

대지: earth; ground,だいち【大地】,grands espaces, étendue sauvage, nature,tierra extensa, Madre Tierra,أرض,газар дэлхий,vùng đất rộng lớn,ผืนดินกว้าง, ผืนดินใหญ่, ผืนธรณี,bumi, alam,земля; просторы,大地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대지 (대ː지)


🗣️ 대지 (大地) @ Giải nghĩa

🗣️ 대지 (大地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Luật (42) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43)