🌟 돌출 (突出)

Danh từ  

1. 예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타남.

1. SỰ ĐỘT XUẤT: Sự việc, hành động hay sự vật không dự đoán trước được đột nhiên xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돌출 행동.
    Extrusion behavior.
  • 돌출이 되다.
    To protrude.
  • 돌출을 하다.
    Explosion.
  • 소리를 고래고래 지르는 유민의 돌출 행동에 반 아이들은 깜짝 놀랐다.
    The children of the class were astonished by the protruding behavior of the shouting yumin.
  • 이번 법안은 국회에서 통과될 수 있을까요?
    Can this bill be passed by the national assembly?
    별다른 돌출 변수가 없는 한 통과될 것입니다.
    It will pass unless there are any extrusion variables.

2. 물체의 한 부분이 정상보다 바깥쪽으로 튀어나와 있음.

2. SỰ LÒI RA, SỰ CHÌA RA: Một phần của vật bị chĩa ra bên ngoài nhiều hơn so với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안구 돌출.
    Eyeball protrusion.
  • 돌출 상태.
    A protruding state.
  • 돌출이 되다.
    To protrude.
  • 지수는 돌출이 된 자신의 입이 항상 마음에 들지 않았다.
    Jisoo always didn't like her protruding mouth.
  • 쓰러진 군인은 심하게 부상을 입어 뼈가 돌출 상태에 있었다.
    The fallen soldier was badly injured and his bones were protruding.
  • 수술 직후 조심하지 않으면 안구 돌출 현상이 일어날 수 있으니 각별히 주의 바랍니다.
    Special attention should be taken to avoid eye protrusions immediately after surgery.
  • 얼굴을 좀 화사하게 화장을 하고 싶어요.
    I'd like to put on some bright makeup.
    그럼 얼굴에서 돌출이 된 광대에 붉은 빛이 도는 분을 발라 보렴.
    Then apply reddish to the cheekbones protruding from your face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌출 (돌출)
📚 Từ phái sinh: 돌출되다(突出되다): 예상하지 못한 사건이나 행동 등이 갑자기 나타나다., 물체의 한 부… 돌출하다(突出하다): 예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타나다. 돌출하다(突出하다): 물체의 한 부분이 정상보다 바깥쪽으로 튀어나와 있다. 돌출적: 예기치 못하게 갑자기 튀어나오는. 또는 그런 것.

🗣️ 돌출 (突出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15)