🌟 돌출 (突出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌출 (
돌출
)
📚 Từ phái sinh: • 돌출되다(突出되다): 예상하지 못한 사건이나 행동 등이 갑자기 나타나다., 물체의 한 부… • 돌출하다(突出하다): 예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타나다. • 돌출하다(突出하다): 물체의 한 부분이 정상보다 바깥쪽으로 튀어나와 있다. • 돌출적: 예기치 못하게 갑자기 튀어나오는. 또는 그런 것.
🗣️ 돌출 (突出) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 당에서는 정당의 규약을 위반하고 돌출 행동을 한 강 의원을 제명시키기로 결정했다. [규약 (規約)]
🌷 ㄷㅊ: Initial sound 돌출
-
ㄷㅊ (
도착
)
: 목적지에 다다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN NƠI: Việc chạm đến điểm đích. -
ㄷㅊ (
단추
)
: 옷을 여미기 위해 사용하는 작고 동그란 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÚC ÁO, NÚT ÁO: Vật tròn và nhỏ dùng để cài áo. -
ㄷㅊ (
당첨
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG THƯỞNG, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc một người được chọn ra trong số đông, ở cuộc bốc thăm trúng thưởng. -
ㄷㅊ (
대처
)
: 어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ỨNG PHÓ, SỰ ĐỐI PHÓ: Việc hành động cho phù hợp trong việc vượt qua một tình huống hay một việc khó khăn nào đó. -
ㄷㅊ (
대충
)
: 기본적인 것을 추리는 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ, SƠ LƯỢC: Ở mức độ xem xét cái cơ bản. -
ㄷㅊ (
대체
)
: 비슷한 다른 것으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc thay đổi thành một cái khác tương tự. -
ㄷㅊ (
동창
)
: 같은 학교에서 공부를 한 사이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÙNG TRƯỜNG: Quan hệ học cùng trường. -
ㄷㅊ (
단체
)
: 같은 목적을 이루기 위해 모인 사람들의 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Tổ chức gồm nhiều người họp lại nhằm thực hiện một mục đích chung. -
ㄷㅊ (
대출
)
: 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
☆☆
Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật. -
ㄷㅊ (
대책
)
: 어려운 상황을 이겨낼 수 있는 계획.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI SÁCH, BIỆN PHÁP ĐỐI PHÓ: Kế hoạch để vượt qua một tình huống khó khăn. -
ㄷㅊ (
도처
)
: 이르는 이곳저곳.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI, MỌI NƠI, KHẮP CHỐN: Chỗ này chỗ kia, nơi nào có thể đến được. -
ㄷㅊ (
단축
)
: 시간, 거리 등을 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT NGẮN, SỰ THU NHỎ, SỰ THU HẸP: Việc giảm bớt thời gian, quãng đường... -
ㄷㅊ (
동참
)
: 어떤 일이나 모임 등에 같이 참가함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÙNG THAM GIA: Việc cùng tham dự vào công việc hay tổ chức nào đó. -
ㄷㅊ (
대추
)
: 맛이 달고 익으면 껍질이 붉어지는, 작은 새알 같이 생긴 열매.
☆
Danh từ
🌏 QUẢ TÁO TÀU: Quả nhỏ như trứng chim, có vị ngọt, nếu chín vỏ chuyển sang màu đỏ nâu. -
ㄷㅊ (
덩치
)
: 몸의 크기나 부피.
☆
Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình. -
ㄷㅊ (
대체
)
: 다른 말은 다 빼고 요점만 말하면.
☆
Phó từ
🌏 ĐẠI THỂ: Nếu bỏ qua hết những điều khác và chỉ nói về điểm chính.
• Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15)