🌟 마루

☆☆   Danh từ  

1. 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.

1. MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마루의 바닥.
    Floor of the floor.
  • 마루를 깔다.
    Lay the floor.
  • 마루를 닦다.
    Wipe the floor.
  • 마루에 걸터앉다.
    Sit on the floor.
  • 마루에 올라서다.
    Get on the floor.
  • 그는 신발을 벗고 마루로 올라서며 방문을 열었다.
    He took off his shoes and climbed to the floor, opening the door.
  • 나는 시골 할머니 댁에 가면 마루에 걸터앉아 책을 읽고는 한다.
    When i go to my grandmother's house in the country, i sit on the floor and read books.
  • 엄마, 마루로 나와서 뭐하세요?
    Mom, what are you doing out on the floor?
    볕이 좋아서 마루에서 콩나물을 다듬고 있었다.
    The sun was so good that i was trimming bean sprouts on the floor.

2. 집안에서 방과 방 사이에 있는 공동의 공간.

2. MARU; GIAN GIỮA: Không gian chung giữa các phòng trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마루에 모이다.
    Gather on the floor.
  • 마루로 나가다.
    Out to the floor.
  • 우리 가족은 매일 저녁마다 마루에 모여 서로 이야기를 나눈다.
    My family gathers on the floor every evening to talk to each other.
  • 나는 얼마 전 마루의 분위기를 바꾸기 위해 나무 무늬가 있는 장판을 깔았다.
    I just laid out a wooden-patterned floorboard to change the atmosphere on the floor.
  • 얼른 마루로 나와서 아침 먹자.
    Let's get out to the floor and have breakfast.
    네. 금방 나갈게요.
    Yeah. i'll be right out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마루 (마루)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 마루 @ Giải nghĩa

🗣️ 마루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197)