🌟 마루
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마루 (
마루
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 마루 @ Giải nghĩa
- 툇마루 (退마루) : 큰 마루의 바깥쪽에 좁게 만들어 놓은 마루.
- 매트 (mat) : 방이나 마루 바닥에 까는 것.
- 쪽마루 : 건물의 바깥쪽 둘레를 감싸고 있는 기둥의 밖으로 덧붙여 달아 낸 마루.
- 디딤돌 : 한옥에서, 오르내리기 편하도록 마루 아래에 놓은 넓적하고 평평한 돌.
- 댓돌 (臺돌) : 한옥에서 마루 아래 놓아 밟고 오르내리도록 만든 돌계단.
- 난간 (欄干/欄杆) : 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
- 골마루 : 좁고 긴 마루.
- 좌식 (坐式) : 방과 마루 등의 바닥에서 생활하는 방식.
🗣️ 마루 @ Ví dụ cụ thể
- 먼지투성이 마루. [먼지투성이]
- 그는 따로 할 얘기가 있다면서 나를 안방과 마루 사이에 있는 부속실로 데리고 갔다. [부속실 (附屬室)]
- 마루 밑. [밑]
- 승규는 마루의 일단에 앉아 반대편 마루 끝을 바라보았다. [일단 (一端)]
- 별당 마루. [별당 (別堂)]
- 누르퉁퉁한 마루. [누르퉁퉁하다]
- 엄마, 마루 청소 다 했어요. [빛]
- 아기는 다섯 살이 되더니 이제 댓돌을 밟고 마루에 스스로 오를 수 있게 되었다. [댓돌 (臺돌)]
- 아까 마루 밑에 들여놨어요. [댓돌 (臺돌)]
- 비가 세차게 내리자 아이는 마루 위로 뛰어올라 몸을 피했다. [뛰어오르다]
- 이 집은 마루 양쪽이 뚫려 있어서 통기가 참 잘 되는구나. [통기 (通氣)]
- 응. 그래서 여름에 마루에 앉아 있으면 바람이 불어서 시원해. [통기 (通氣)]
- 툇마루의 디딤돌. [디딤돌]
- 노인은 손자를 기다리며 마루에 걸터 앉아 디딤돌 위에 발을 얹어 있었다. [디딤돌]
- 응, 우리 개는 항상 마루 앞 디딤돌에 올라앉아 주인을 맞아. [디딤돌]
- 최 선수는 마루 운동에서 불안하게 착지하여 감점을 받았다. [착지하다 (着地하다)]
- 따뜻한 햇살에 노곤해진 동생이 마루 위에 앉아 까닥까닥 졸고 있다. [까닥까닥]
- 마루 바닥. [바닥]
- 수입 목재로 마루를 깔았거든요. [바닥]
- 마루 위. [위]
- 마루에 올라앉다. [올라앉다]
- 더운데 마루 위로 올라앉게. [올라앉다]
- 훔친 마루. [훔치다]
- 행랑채 마루. [행랑채 (行廊채)]
- 안채의 마루. [안채]
- 북향 마루. [북향 (北向)]
- 아까는 힘들었는데 지금은 시원한 북향 마루에 누워 있으니 더운 것도 모르겠어. [북향 (北向)]
- 마당에는 낙엽이 구르고 마루 밑에는 검불과 먼지가 쌓여 있었다. [검불]
🌷 ㅁㄹ: Initial sound 마루
-
ㅁㄹ (
미리
)
: 어떤 일이 있기 전에 먼저.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước khi có việc nào đó. -
ㅁㄹ (
무릎
)
: 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU GỐI: Bộ phận nhô tròn ra phía trước, ở giữa đùi và bắp chân. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẤT NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Không cần phải nói một cách cương quyết. -
ㅁㄹ (
무료
)
: 요금이 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ PHÍ: Không có phí. -
ㅁㄹ (
물론
)
: 굳이 말할 필요가 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi. -
ㅁㄹ (
머리
)
: 사람이나 동물의 몸에서 얼굴과 머리털이 있는 부분을 모두 포함한 목 위의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU, THỦ: Phần phía trên cổ bao gồm tất cả các phần có tóc và khuôn mặt của người hay động vật. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
멀리
)
: 시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 XA, XA XÔI: Thời gian hay cự li khá cách biệt. -
ㅁㄹ (
마리
)
: 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng... -
ㅁㄹ (
미래
)
: 앞으로 올 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Lúc sẽ đến sau này. -
ㅁㄹ (
모레
)
: 내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai. -
ㅁㄹ (
무렵
)
: 어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái. -
ㅁㄹ (
무려
)
: 생각한 것보다 그 수나 양이 많게.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN, ĐẾN TẬN: Số hay lượng nhiều hơn suy nghĩ. -
ㅁㄹ (
몰래
)
: 남이 알지 못하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết được. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế. -
ㅁㄹ (
모래
)
: 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁT, HẠT CÁT: Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên. -
ㅁㄹ (
명령
)
: 윗사람이 아랫사람에게 무엇을 시킴. 또는 그런 내용.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA LỆNH, MỆNH LỆNH: Việc người trên sai bảo người dưới điều gì đó. Hoặc nội dung như vậy. -
ㅁㄹ (
매력
)
: 사람의 마음을 강하게 끄는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT: Sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ. -
ㅁㄹ (
마련
)
: 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖춤.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Sự chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó. -
ㅁㄹ (
마루
)
: 한옥에서, 땅바닥과 사이를 두고 평평한 널빤지를 깔아 사람이 앉거나 걸을 수 있도록 만든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 MARU; SÀN, HÀNH LANG: Nơi lát gỗ phẳng ở giữa nền đất trước phòng của nhà truyền thống, được làm để người có thể ngồi hoặc đi qua. -
ㅁㄹ (
목록
)
: 어떤 것들의 이름이나 제목 등을 일정한 순서로 적은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC LỤC: Cái ghi lại theo một trình tự nhất định tên hay đề mục của những việc nào đó. -
ㅁㄹ (
미련
)
: 잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ. -
ㅁㄹ (
무리
)
: 상식에서 벗어나게 정도가 지나침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ SỨC, SỰ QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá ra khỏi tri thức thông thường.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28)