🌟 매월 (每月)

Danh từ  

1. 한 달 한 달.

1. MỖI THÁNG: Từng tháng, từng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매월의 수입.
    Monthly income.
  • 매월의 용돈.
    Monthly allowance.
  • 매월에 모이다.
    Gathering every month.
  • 매월에 발간되다.
    Published every month.
  • 이 잡지는 매월에 발간되는 월간지이다.
    The magazine is a monthly magazine published every month.
  • 정부에서는 근로자에게 지급되는 매월의 소득에 대해 세금을 부과한다.
    The government levies taxes on monthly income paid to workers.
  • 너도 이제 직장에 다니니 매월에 오십만 원씩 적금을 들도록 해.
    Now that you're at work, try to save 500,000 won every month.
    네. 그럼 일 년이면 육백만 원이나 모을 수 있겠네요.
    Yeah. then i can save six million won in a year.
Từ đồng nghĩa 매달(每달): 한 달 한 달.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매월 (매ː월)

🗣️ 매월 (每月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)