🌟 둘째

☆☆☆   Số từ  

1. 순서가 두 번째인 차례.

1. THỨ HAI: Thứ tự là thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씨가 더워 바다 구경은 둘째고 물에 풍덩 뛰어들고 싶었다.
    The hot weather made me want to jump into the water, second to the sight of the sea.
  • 첫째, 손님에게 친절해야 하고 둘째, 매장을 항상 깨끗하게 유지해야 합니다.
    First, be kind to customers and second, keep the store clean at all times.
  • 외국어를 잘하기 위한 방법으로 첫째는 매일 연습하는 것이고 다음은 뭐예요?
    As a way to speak a foreign language well, the first is to practice every day, and what's next?
    둘째는 외국 친구를 많이 사귀는 거예요.
    Second, make a lot of foreign friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘째 (둘ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 둘째 @ Giải nghĩa

🗣️ 둘째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78)