🌟 둘째

☆☆☆   Số từ  

1. 순서가 두 번째인 차례.

1. THỨ HAI: Thứ tự là thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨가 더워 바다 구경은 둘째고 물에 풍덩 뛰어들고 싶었다.
    The hot weather made me want to jump into the water, second to the sight of the sea.
  • Google translate 첫째, 손님에게 친절해야 하고 둘째, 매장을 항상 깨끗하게 유지해야 합니다.
    First, be kind to customers and second, keep the store clean at all times.
  • Google translate 외국어를 잘하기 위한 방법으로 첫째는 매일 연습하는 것이고 다음은 뭐예요?
    As a way to speak a foreign language well, the first is to practice every day, and what's next?
    Google translate 둘째는 외국 친구를 많이 사귀는 거예요.
    Second, make a lot of foreign friends.

둘째: second,にばんめ【二番目】。だいにばん【第二番】。ふたつめ【二つ目】,second, deuxième,segundo,ثان,хоёрдугаар, хоёр дахь, хоёрт,thứ hai,อันดับที่สอง, อันดับสอง, ลำดับที่สอง, ลำดับสอง,kedua,второй; во-вторых,第二,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둘째 (둘ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 둘째 @ Giải nghĩa

🗣️ 둘째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119)