🌟 미터 (meter)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. MÉT: Đơn vị chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미터.
    One hundred meters.
  • 수백 미터.
    Hundreds of meters.
  • 미터.
    Ten meters.
  • 십여 미터.
    A dozen meters.
  • 미터.
    One meter.
  • 민준은 은행을 십여 미터 앞에 두고 계속 찾고 있었다.
    Minjun kept looking for the bank a dozen meters ahead.
  • 유민은 열심히 연습해서 백 미터를 십오 초에 뛸 수 있게 되었다.
    Yu-min practiced so hard that he could run a hundred meters in fifteen seconds.
  • 왜 이렇게 헉헉거려?
    Why are you gasping?
    운동도 할 겸 수백 미터를 뛰어 왔거든.
    I ran hundreds of meters to work out.


📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Diễn tả vị trí  
📚 Variant: m

📚 Annotation: 기호는 m이다.


🗣️ 미터 (meter) @ Giải nghĩa

🗣️ 미터 (meter) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sở thích (103) Xem phim (105) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23)