🌟 부치다

Động từ  

1. 논밭을 갈아 농사를 짓다.

1. CANH TÁC: Cày đồng ruộng và làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부쳐 먹다.
    Fried and eaten.
  • 논을 부치다.
    To make rice paddies.
  • 땅을 부치다.
    Sweep the ground.
  • 밭을 부치다.
    Blanch the field.
  • 소작을 부치다.
    Send a small crop.
  • 지수 어머니께서는 논을 부쳐서 자식들을 모두 대학까지 보내셨다.
    Jisoo's mother sent all her children to college.
  • 아버지께서는 남은 생을 시골에서 조그마한 땅이나 부치며 평안히 보내고 싶다고 하셨다.
    My father said he wanted to spend the rest of his life in peace, spending the rest of his life in the countryside on a small piece of land.
  • 시골에 오니까 마음도 편하고 좋다. 우리 나중에 여기서 살까?
    Being in the country makes me feel comfortable and good. shall we live here later?
    부쳐 먹을 땅도 없는데 여기서 뭐 하고 살아?
    What do you do here when you don't even have land to fry?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부치다 (부치다) 부치어 (부치어부치여) 부쳐 (부처) 부치니 ()


🗣️ 부치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7)