🌟 비디오 (video)

☆☆☆   Danh từ  

1. 텔레비전에서, 음성과 대응되는 영상.

1. HÌNH: Hình ảnh đối ứng với âm thanh trên tivi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오디오와 비디오.
    Audio and video.
  • 비디오 선.
    Video lines.
  • 비디오가 나오다.
    Videos come out.
  • 비디오를 중시하다.
    Videos important.
  • 비디오에 강하다.
    Strong on video.
  • 그 가수는 노래를 못 하지만 얼굴이 예쁘고 춤을 잘 춰서 비디오에 강하다.
    The singer can't sing but has a pretty face and is good at dancing, so he is strong in video.
  • 밤에 텔레비전을 보려면 가족들이 깨지 않게 볼륨을 줄이고 비디오만 봐야 한다.
    To watch television at night, you should turn down the volume and watch only videos so that your family won't wake up.
  • 우리 집 텔레비전이 고장 났나 봐.
    My television must be broken.
    맞아. 소리는 잘 들리는데 비디오가 안 나와.
    That's right. i can hear well, but i can't see the video.
Từ tham khảo 오디오(audio): 라디오나 텔레비전 등의 소리., 음악 등을 더욱 효과적으로 듣기 위…

2. 영상과 소리를 기록한 테이프.

2. BĂNG VIDEO: Băng ghi lại hình ảnh và âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비디오 두 편.
    Two videos.
  • 비디오 가게.
    A video store.
  • 비디오 대여점.
    Video rental shop.
  • 비디오를 보다.
    Watch a video.
  • 비디오를 빌리다.
    Borrow a video.
  • 비디오를 찍다.
    Take a video.
  • 비디오를 촬영하다.
    Filming a video.
  • 비디오로 나오다.
    Come out on video.
  • 하루 종일 할 일도 없고 심심해서 비디오를 몇 편 빌려다 보았다.
    I had nothing to do all day and was bored, so i borrowed some videos.
  • 오랜만에 집안을 정리하다가 결혼식 때 찍었던 비디오를 발견했다.
    While cleaning up the house for the first time in a long time, i found a video taken at the wedding.
  • 몇 달 전에 개봉한 영화는 아직 비디오로 안 나왔겠지?
    The movie released a few months ago hasn't come out on video yet, has it?
    아냐. 요즘에는 최신 영화들도 금방 출시되더라고.
    No. the latest movies are also coming out quickly these days.

3. 비디오테이프에 들어 있는 영상과 소리를 재생하거나 새로운 영상과 소리를 비디오테이프에 기록하는 장치.

3. ĐẦU VIDEO, MÁY VIDEO: Thiết bị phát lại hình ảnh và âm thanh đã ghi trong băng video hoặc ghi lại hình ảnh và âm thanh mới vào băng video.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비디오 한 대.
    One video.
  • 비디오 기계.
    Video machine.
  • 비디오가 고장 나다.
    The video breaks down.
  • 비디오가 작동하다.
    Video works.
  • 비디오를 켜다.
    Turn on the video.
  • 비디오를 틀다.
    Play a video.
  • 녹화된 프로그램을 보려고 비디오를 텔레비전에 연결했다.
    I connected the video to the television to watch the recorded program.
  • 비디오가 작동을 하다가 안에 있던 테이프가 걸려서 화면이 멈추고 말았다.
    The video was working and the tape inside got stuck and the screen stopped.
  • 주말에 집에서 영화나 보게 비디오를 한 대 살까?
    Shall we buy a video to watch a movie at home on the weekend?
    요즘은 디브이디를 더 많이 보니까 필요 없을 것 같은데.
    I've been watching more dvds lately, so i don't think i need them.
Từ tham khảo 오디오(audio): 라디오나 텔레비전 등의 소리., 음악 등을 더욱 효과적으로 듣기 위…


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Sở thích  


🗣️ 비디오 (video) @ Giải nghĩa

🗣️ 비디오 (video) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sở thích (103)