🌟 시비 (是非)

  Danh từ  

1. 옳은 것과 잘못된 것.

1. SỰ THỊ PHI, PHẢI TRÁI: Cái đúng và cái sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옳고 그른 시비.
    Right and wrong.
  • 시비가 분명하다.
    The quarrel is clear.
  • 시비를 가리다.
    Distinguish between right and wrong.
  • 시비를 따지다.
    Arguing a quarrel.
  • 시비를 판단하다.
    Judge a quarrel.
  • 국가는 법을 통해 개인 간의 시비를 가려 주는 역할을 한다.
    The state serves to screen disputes between individuals through law.
  • 토론이란 어떤 문제를 두고 여러 사람의 의견을 통해 시비를 따져 논의하는 것이다.
    Discussion is about discussing a matter through the opinions of several people.
  • 나는 저 화가의 그림이 왜 유명한지 잘 모르겠어.
    I don't know why that artist's painting is famous.
    글쎄. 그래도 나는 그의 그림이나 인기에 시비를 가리고 싶진 않아.
    Well. still, i don't want to cover up his paintings or popularity.
Từ đồng nghĩa 잘잘못: 잘함과 잘못함.
Từ đồng nghĩa 흑백(黑白): 검은색과 흰색., 검은색의 짙고 옅음으로 이루어진 색의 상태., 옳고 그름…

2. 서로 옳거나 잘못된 것을 따지는 말다툼.

2. SỰ THỊ PHI, SỰ TRANH CÃI: Sự tranh cãi với nhau xem đúng hay sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시비가 붙다.
    Fight a quarrel.
  • 시비가 일다.
    A quarrel arises.
  • 시비를 걸다.
    Start a quarrel.
  • 시비를 걸어오다.
    Come up with a quarrel.
  • 시비를 벌이다.
    Fight a quarrel.
  • 그는 길을 가다 술 취한 사람과 어깨가 부딪혀 시비가 붙었다.
    He got into a quarrel with a drunk man when he hit his shoulder on the road.
  • 그는 술만 마시면 지나가는 사람마다 아무나 붙잡고 욕을 하면서 시비를 건다.
    Every time he drinks, he grabs anyone passing by and starts a quarrel by swearing.
  • 너 아까부터 왜 자꾸 시비를 걸어?
    Why do you keep picking a fight?
    내가 언제? 어라? 이러다 한 대 치겠다?
    When did i? huh? you're gonna hit me at this rate?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시비 (시ː비)
📚 Từ phái sinh: 시비하다(是非하다): 서로 옳거나 잘못된 것을 따지는 말다툼을 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 시비 (是非) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47)