🌟 위조 (僞造)

  Danh từ  

1. 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만듦.

1. VIỆC LÀM GIẢ, VIỆC NGỤY TẠO: Việc làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서류 위조.
    Document forgery.
  • 성적 위조.
    Sexual forgery.
  • 학력 위조.
    Fake academic records.
  • 위조 수표.
    Counterfeit checks.
  • 위조 여권.
    A forged passport.
  • 위조가 되다.
    Be a forgery.
  • 위조를 하다.
    Counterfeit.
  • 나는 판정을 유리하게 받으려고 서류 위조를 결심했다.
    I made up my mind to falsify the papers to get the judgment in my favor.
  • 지수는 성적표를 몰래 바꿨다가 부모님께 성적 위조를 들켜 혼이 났다.
    Jisoo was scolded by her parents for having secretly changed her report card.
  • 회사 장부 내용을 가짜로 바꾸셨다는 것이 정말입니까?
    Is it true that you changed the contents of the company's books to fake?
    제가 장부 위조를 할 리가 없지요. 정말 억울합니다.
    There's no way i'll falsify the books. it's really unfair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위조 (위조)
📚 Từ phái sinh: 위조되다(僞造되다): 남을 속이려고 물건이나 문서가 진짜처럼 만들어지다. 위조하다(僞造하다): 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만들다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 위조 (僞造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Luật (42) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47)