🌟 위조 (僞造)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위조 (
위조
)
📚 Từ phái sinh: • 위조되다(僞造되다): 남을 속이려고 물건이나 문서가 진짜처럼 만들어지다. • 위조하다(僞造하다): 남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만들다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 위조 (僞造) @ Ví dụ cụ thể
- 이번에 발행된 신권은 기존 지폐의 취약점이었던 위조 가능성을 방지하여 보완하였다. [신권 (新券)]
- 이 위조 지폐는 너무 정교하게 위조되어서 식별이 어려웠다. [식별 (識別)]
- 이 돈이 위조 지폐인 것을 어떻게 아셨어요? [식별되다 (識別되다)]
- 신분증 위조. [신분증 (身分證)]
- 위조 여권을 식별하다. [식별하다 (識別하다)]
- 범인들은 위조 서류 급조 과정에서 실수를 해 결국 사기 행각이 들통났다. [급조 (急造)]
- 새로 나온 지폐는 위조 방지 기술로 무장하여 위조지폐를 만들 수 없도록 했다. [무장하다 (武裝하다)]
- 천 원짜리 지폐를 돋보기로 들여다보니 위조 방지를 위한 기술들이 곳곳에 보였다. [돋보기]
- 검찰은 사건 현장에서 발견된 인쇄 도구와 위조지폐를 위조 범죄의 증거품으로 압수하였다. [증거품 (證據品)]
- 위조 화폐. [화폐 (貨幣)]
- 화폐를 위조한 범인이 물건을 사다 경찰에 붙잡혔다. [화폐 (貨幣)]
- 공문서 위조. [공문서 (公文書)]
- 그는 공무원으로 일하면서 공문서를 여러 차례 위조해 왔다. [공문서 (公文書)]
- 위조 파동. [파동 (波動)]
- 위조 지폐의 유통에 관여한 일당이 검찰에 검거되었다. [유통 (流通)]
- 우리나라에 불법으로 입국하려는 외국인들을 대상으로 위조 여권 밀매를 중개하던 일당들이 적발되었다. [밀매 (密賣)]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 위조
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)