🌟 위생 (衛生)

  Danh từ  

1. 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖추거나 대책을 세우는 일.

1. SỰ VỆ SINH: Việc có những điều kiện hay xây dựng các biện pháp để có lợi hay giúp ích cho sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위생 검사.
    Sanitary inspection.
  • 위생 검열.
    Sanitary censorship.
  • 위생 관념.
    Hygiene.
  • 위생 관리.
    Hygiene management.
  • 위생 시설.
    Sanitary facilities.
  • 위생 점검.
    Sanitary check.
  • 위생에 신경을 쓰다.
    Careful with hygiene.
  • 위생에 유의하다.
    Pay attention to hygiene.
  • 구청에서는 식중독을 예방하기 위해 집단 급식의 위생 점검을 실시했다.
    The district office conducted a sanitary inspection of group meals to prevent food poisoning.
  • 감기 예방을 위해서는 개인의 위생을 철저히 하고 따뜻한 물을 자주 마셔야 한다.
    In order to prevent colds, one must be careful about personal hygiene and drink warm water frequently.
  • 날씨가 매우 덥고 습한 날에는 음식이 상하기 쉽지.
    Food goes bad on very hot and humid days.
    그래서 여름철에는 식품 위생에 각별히 신경을 써야 해.
    So you have to pay special attention to food hygiene in the summer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위생 (위생)
📚 Từ phái sinh: 위생적(衛生的): 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘. 위생적(衛生的): 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘 것.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 위생 (衛生) @ Giải nghĩa

🗣️ 위생 (衛生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Việc nhà (48) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)