🌟 영국 (英國)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.

1. ANH QUỐC, NƯỚC ANH: Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영국 (영국) 영국이 (영구기) 영국도 (영국또) 영국만 (영궁만)
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 영국 (英國) @ Giải nghĩa

🗣️ 영국 (英國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197)