🌟 출근 (出勤)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일하러 직장에 나가거나 나옴.

1. SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이른 출근.
    Early work.
  • 출근 시간.
    Office time.
  • 출근 준비.
    Ready for work.
  • 출근이 늦다.
    Late to work.
  • 출근을 서두르다.
    Hasten to work.
  • 출근을 하다.
    Go to work.
  • 나는 출근 시간에 쫓겨 아침도 못 먹고 집을 나섰다.
    I left home without breakfast because i was pressed for work.
  • 항상 출근을 빨리 하시는 과장님 덕분에 우리들도 덩달아 회사에 일찍 나왔다.
    Thanks to the chief who always gets to work fast, we also got to work early.
  • 휴가 때 뭐 하실 계획이세요?
    What are you planning to do on your vacation?
    오랜만에 출근도 안 하니 집에서 실컷 잠이나 자려고요.
    I haven't been to work in a long time, so i'm going to sleep at home.
Từ trái nghĩa 퇴근(退勤): 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
Từ tham khảo 결근(缺勤): 일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출근 (출근)
📚 Từ phái sinh: 출근하다(出勤하다): 일하러 직장에 나가거나 나오다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt trong ngày  


🗣️ 출근 (出勤) @ Giải nghĩa

🗣️ 출근 (出勤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)