🌟 전력 (前歷)

Danh từ  

1. 이전까지의 경력.

1. THÂM NIÊN, KINH NGHIỆM TRƯỚC ĐÓ: Kinh nghiệm từ trước tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄 전력.
    Crime history.
  • 이색 전력.
    Unique power.
  • 전력이 드러나다.
    The record is revealed.
  • 전력이 있다.
    There is a power.
  • 전력이 화려하다.
    Power is flashy.
  • 전력을 숨기다.
    Hide the power.
  • 할머니께서는 젊었을 때 가수로 활동하던 전력이 있으시다.
    My grandmother had a track record of being a singer when she was young.
  • 김 씨는 사람들에게 자신의 이혼 전력을 숨겼지만 곧 드러나고 말았다.
    Kim hid his divorce history from people, but it was soon revealed.
  • 우리 아버지께서는 영화감독, 배우뿐만 아니라 교수까지 하셨어.
    My father was a professor as well as a film director, actor.
    너희 아버지께서는 정말 전력이 화려하시구나.
    Your father has such a splendid history.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전력 (절력) 전력이 (절려기) 전력도 (절력또) 전력만 (절령만)


🗣️ 전력 (前歷) @ Giải nghĩa

🗣️ 전력 (前歷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47)