🌟 종갓집 (宗家 집)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종갓집 (
종가찝
) • 종갓집 (종갇찝
) • 종갓집이 (종가찌비
종갇찌비
) • 종갓집도 (종가찝또
종갇찝또
) • 종갓집만 (종가찜만
종갇찜만
)
🗣️ 종갓집 (宗家 집) @ Ví dụ cụ thể
- 종갓집 며느리가 수돗가에서 놋그릇들을 씻고 있었다. [놋그릇]
- 종갓집 맏며느리. [맏며느리]
- 우리 할머니는 집안일이 많은 종갓집 맏며느리로 시집을 와 고생을 많이 하셨다. [맏며느리]
- 종갓집 큰며느리는 명절마다 음식 장만과 친지 접대로 바쁘다. [큰며느리]
- 종갓집 종손. [종손 (宗孫)]
- 응. 종갓집 맏며느리로 들어온 내 인생은 그때부터 질곡의 연속이었지. [질곡 (桎梏)]
- 어머니는 종갓집 며느리로서 층층시하의 집안 어른들을 봉양하며 일평생을 보내셨다. [층층시하 (層層侍下)]
- 종갓집 며느리가 문중의 어른을 정중히 맞았다. [어른]
- 그는 종갓집 맏며느리에 맞는 신붓감으로 손이 야무진 여성을 물색하고 있다. [신붓감 (新婦감)]
🌷 ㅈㄱㅈ: Initial sound 종갓집
-
ㅈㄱㅈ (
정거장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống. -
ㅈㄱㅈ (
중국집
)
: 중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
제과점
)
: 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì… -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
자격증
)
: 일정한 자격을 인정하는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
주거지
)
: 사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
정규직
)
: 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
☆
Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)