🌟 종갓집 (宗家 집)

Danh từ  

1. 어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.

1. CHÍNH THẤT, NHÀ TỘC: Gia đình lớn duy trì dòng dõi bởi người con trai lớn trong một gia môn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종갓집 맏며느리.
    The eldest daughter-in-law of the eldest daughter-in-law.
  • Google translate 종갓집 며느리.
    The eldest daughter-in-law.
  • Google translate 종갓집 족보.
    A family heirloom.
  • Google translate 종갓집 종손.
    Jonggajip jongson.
  • Google translate 종갓집을 잇다.
    Succeed to the jonggajip.
  • Google translate 우리 가문은 종갓집 근처에 대대로 살았다.
    Our family lived for generations near the jonggat house.
  • Google translate 종갓집 음식은 손에서 손으로 비법이 전수되었다.
    The secret recipe was passed down from hand to hand.
  • Google translate 종갓집 장손인 남편은 집안의 땅을 많이 물려받았다.
    The husband, the eldest son of the eldest son of the eldest son of the family, inherited a lot of the family land.
  • Google translate 우리집은 종갓집으로 대대로 내려오는 전통과 관습을 철저하게 지켰다.
    Our house has kept the tradition and customs that have been handed down from generation to generation.
  • Google translate 우리 어머니는 일 년에 열세 번이나 제사를 드려.
    My mother sacrifices thirteen times a year.
    Google translate 역시 종갓집 며느리는 아무나 하는 게 아니야.
    Not everyone else can be a daughter-in-law.
Từ đồng nghĩa 종가(宗家): 어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.

종갓집: head family,そうか・そうけ【宗家】,branche héritière, branche aînée,casa del primogénito, familia principal,أسرة رئيسية,их гэр, том гэр, ууган хүүгийн гэр,chính thất, nhà tộc,บ้านของลูกชายคนโตของตระกูล,rumah utama, rumah besar,семья старшего сына,长房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종갓집 (종가찝) 종갓집 (종갇찝) 종갓집이 (종가찌비종갇찌비) 종갓집도 (종가찝또종갇찝또) 종갓집만 (종가찜만종갇찜만)

🗣️ 종갓집 (宗家 집) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124)