🌟 지체 (遲滯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지체 (
지체
)
📚 Từ phái sinh: • 지체되다(遲滯되다): 시간이 늦추어지거나 질질 끌어지다. • 지체하다(遲滯하다): 시간을 늦추거나 질질 끌다.
🗣️ 지체 (遲滯) @ Giải nghĩa
- 어서 : 지체 없이 빨리.
🗣️ 지체 (遲滯) @ Ví dụ cụ thể
- 지체가 귀하다. [귀하다 (貴하다)]
- 우리 집안은 대대로 정승을 지냈을 정도로 지체 귀한 집안이었다. [귀하다 (貴하다)]
- 지체 높은 양반이 살았다는 고택은 중후하고 고풍스러웠다. [중후하다 (重厚하다)]
- 지체 장애인 역을 완벽하게 해낸 배우가 상을 받을 것 같습니다. [유력시되다 (有力視되다)]
- 지체 이유가 해명되다. [해명되다 (解明되다)]
- 지체 장애아. [장애아 (障礙兒)]
- 지체 높은 양반. [양반 (兩班)]
- 우리 집안은 조선 시대 때부터 지체가 높던 양반 집안이었다. [양반 (兩班)]
- 지체 장애자. [장애자 (障礙者)]
- 지수는 일을 한번 결정하면 지체 없이 추진하는 박력이 있다. [박력 (迫力)]
- 선천성 정신 지체. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 정신 지체 아동. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 정신 지체 장애인. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 정신 지체를 동반하다. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 정신 지체를 치료하다. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 지수는 어렸을 적 사고로 머리를 다친 후에 정신 지체가 되었다. [정신 지체 (精神遲滯)]
- 고속 도로는 차량의 홍수로 지체 현상이 지속됐다. [홍수]
- 지체 장애. [장애 (障礙)]
🌷 ㅈㅊ: Initial sound 지체
-
ㅈㅊ (
잡채
)
: 여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến. -
ㅈㅊ (
주차
)
: 자동차 등을 일정한 곳에 세움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định. -
ㅈㅊ (
잔치
)
: 기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui. -
ㅈㅊ (
전철
)
: 전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện. -
ㅈㅊ (
전체
)
: 낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một. -
ㅈㅊ (
지출
)
: 어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế. -
ㅈㅊ (
진찰
)
: 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị. -
ㅈㅊ (
정책
)
: 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị. -
ㅈㅊ (
절차
)
: 일을 해 나갈 때 거쳐야 하는 순서나 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ, THỦ TỤC: Cách thức hoặc thứ tự phải trải qua khi giải quyết việc nào đó. -
ㅈㅊ (
좌측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc. -
ㅈㅊ (
진출
)
: 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó. -
ㅈㅊ (
접촉
)
: 서로 맞닿음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau. -
ㅈㅊ (
정착
)
: 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại. -
ㅈㅊ (
정치
)
: 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân. -
ㅈㅊ (
저축
)
: 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải... -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
점차
)
: 차례를 따라 조금씩.
☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự. -
ㅈㅊ (
제출
)
: 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
• Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48)