🌟 지체 (遲滯)

Danh từ  

1. 시간을 늦추거나 질질 끎.

1. SỰ TRÌ TRỆ, SỰ TRÌ HOÃN: Sự làm cho chậm trễ hoặc kéo dài thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지체가 되다.
    Be delayed.
  • Google translate 지체가 반복되다.
    The delay repeats itself.
  • Google translate 지체가 계속되다.
    The delay continues.
  • Google translate 지체를 말다.
    Roll the retardation.
  • Google translate 지체를 하다.
    Delay.
  • Google translate 벌써 약속 시간에 늦었으니 지체는 그만하고 얼른 나가자.
    We're already late for our appointment, so let's stop being delayed and get out of here.
  • Google translate 벌은 풀잎 위의 먹이를 찾는 메뚜기를 보자 지체 없이 공격했다.
    The bee attacked without delay when it saw a locust looking for food on the grass.
  • Google translate 우리는 빠뜨린 물건이 없는지 몇 번이고 확인하며 지체를 한 탓에 결국 기차를 놓치고 말았다.
    We checked over and over again to see if anything had been left out, and we finally missed the train.
  • Google translate 학교 끝나면 지체를 하지 말고 얼른 집으로 와.
    Don't delay after school and come home quickly.
    Google translate 알겠어요, 엄마.
    Okay, mom.

지체: delay,ちたい【遅滞】,retard, délai,tardanza, dilación, retraso, demora,تأخير,удаах, хоцроох, сунжраах, алгуурлах,sự trì trệ, sự trì hoãn,การผัดผ่อน, การเลื่อนเวลา, ความล่าช้า, ความยืดเยื้อ,penundaan, pengunduran, penangguhan,задержка; промедление,拖延,延迟,延缓,耽搁,耽误,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지체 (지체)
📚 Từ phái sinh: 지체되다(遲滯되다): 시간이 늦추어지거나 질질 끌어지다. 지체하다(遲滯하다): 시간을 늦추거나 질질 끌다.


🗣️ 지체 (遲滯) @ Giải nghĩa

🗣️ 지체 (遲滯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155)