🌟 출간되다 (出刊 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출간되다 (
출간되다
) • 출간되다 (출간뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 출간(出刊): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
🗣️ 출간되다 (出刊 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 번역판이 출간되다. [번역판 (飜譯版)]
- 문고본으로 출간되다. [문고본 (文庫本)]
- 평전이 출간되다. [평전 (評傳)]
- 중편이 출간되다. [중편 (中篇)]
- 개정판이 출간되다. [개정판 (改訂版)]
🌷 ㅊㄱㄷㄷ: Initial sound 출간되다
-
ㅊㄱㄷㄷ (
치근대다
)
: 괴로울 정도로 은근히 자꾸 귀찮게 굴다.
Động từ
🌏 NHẰNG NHẴNG, LẴNG NHẴNG: Lặng lẽ liên tiếp gây rối đến mức làm phiền hà. -
ㅊㄱㄷㄷ (
착공되다
)
: 공사가 시작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI CÔNG: Công trình được bắt đầu. -
ㅊㄱㄷㄷ (
참고되다
)
: 살펴져서 생각되어 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAM KHẢO: Được xem xét, suy nghĩ và trở nên có ích. -
ㅊㄱㄷㄷ (
창간되다
)
: 정기적으로 출판되는 신문이나 잡지 등의 첫 번째 호가 펴내지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU, ĐƯỢC RA SỐ ĐẦU: Số đầu tiên của báo hay tạp chí mà được xuất bản định kì được phát hành. -
ㅊㄱㄷㄷ (
창건되다
)
: 건물이나 조직, 나라 등이 새로 세워지거나 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP, ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC SÁNG LẬP, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Tòa nhà, tổ chức hay đất nước... được xây dựng mới hoặc được tạo ra. -
ㅊㄱㄷㄷ (
첨가되다
)
: 이미 있는 것에 새로운 것이 덧붙여지거나 보태어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÊM VÀO: Cái mới được bổ sung hoặc góp thêm vào thứ đã sẵn có. -
ㅊㄱㄷㄷ (
체결되다
)
: 계약이나 조약 등이 맺어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÍ KẾT: Hợp đồng hay điều ước... được thiết lập. -
ㅊㄱㄷㄷ (
초과되다
)
: 일정한 기준을 넘게 되다.
Động từ
🌏 BỊ VƯỢT QUÁ: Trở nên quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅊㄱㄷㄷ (
채굴되다
)
: 땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC KHAI THÁC: Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới. -
ㅊㄱㄷㄷ (
철거되다
)
: 건물이나 시설이 무너뜨려져 없어지거나 걷어치워지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢI TỎA: Tòa nhà hay công trình bị làm cho sụp đổ rồi xóa bỏ hay bị dẹp bỏ. -
ㅊㄱㄷㄷ (
추가되다
)
: 나중에 더 보태어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ SUNG: Được thêm vào về sau. -
ㅊㄱㄷㄷ (
추궁되다
)
: 잘못한 일이 샅샅이 따져져서 밝혀지다.
Động từ
🌏 BỊ HỎI CUNG: Điều sai trái được làm sáng tỏ bằng cách xét hỏi một cách kĩ lưỡng. -
ㅊㄱㄷㄷ (
출간되다
)
: 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT BẢN: Những cái như bản nhạc, bức tranh, bài viết được làm thành sách và ra đời. -
ㅊㄱㄷㄷ (
출감되다
)
: 구치소나 교도소에서 풀려나오게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC RA TỪ, ĐƯỢC THẢ RA: Được giải thoát ra khỏi tù hay trại tạm giam. -
ㅊㄱㄷㄷ (
출고되다
)
: 창고에서 물품이 꺼내어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT KHO: Vật phẩm được lấy ra từ trong kho. -
ㅊㄱㄷㄷ (
취급되다
)
: 물건이 사용되거나 판매 등의 대상으로 삼아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAO DỊCH, ĐƯỢC SỬ DỤNG: Một vật nào đó được xem là đối tượng sử dụng hay đối tượng mua bán. -
ㅊㄱㄷㄷ (
착각되다
)
: 어떤 사물이나 사실이 실제와 다르게 잘못 생각되거나 느껴지다.
Động từ
🌏 BỊ NHẦM LẪN, BỊ NHẦM TƯỞNG, BỊ TƯỞNG LÀ: Sự vật hay sự thật được nghĩ hoặc được cảm nhận khác với thực tế.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17)