🌟 출간되다 (出刊 되다)

Động từ  

1. 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.

1. ĐƯỢC XUẤT BẢN: Những cái như bản nhạc, bức tranh, bài viết được làm thành sách và ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출간된 소설.
    A novel published.
  • 시집이 출간되다.
    A collection of poems is published.
  • 자서전이 출간되다.
    Autobiography is published.
  • 잡지가 출간되다.
    A magazine is published.
  • 책이 출간되다.
    The book is published.
  • 새로 출간되다.
    Be newly published.
  • 베스트셀러 책이 전 세계의 언어로 출간되어 사람들에게 읽혀졌다.
    The best-selling book has been published in languages around the world and read to people.
  • 유명 외국 소설이 국내에도 한글판으로 번역되어 출간되었다.
    Famous foreign novels have been translated into korean and published in korea.
  • 만화 잡지에서 연재했던 작품이 이번에 단행본으로 출간되었대.
    A series of comic magazines has been published this time.
    정말? 엄청 재미있게 봤는데 사야겠다.
    Really? i really enjoyed it. i should buy it.
Từ đồng nghĩa 간행되다(刊行되다): 책이나 신문 등이 인쇄되어 세상에 나오다.
Từ đồng nghĩa 출판되다(出版되다): 글, 그림, 악보 등이 책으로 만들어져 세상에 나오다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출간되다 (출간되다 ) 출간되다 (출간뒈다 )
📚 Từ phái sinh: 출간(出刊): 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.

🗣️ 출간되다 (出刊 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)