🌟 통한 (痛恨)

Danh từ  

1. 몹시 분하거나 억울하여 한스러움.

1. NỖI SẦU HẬN: Việc rất phẫn nộ hoặc uất ức và nuối tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통한의 기억.
    Memory of through.
  • 통한의 눈물.
    Tears through.
  • 통한의 세월.
    Years through.
  • 통한의 역사.
    History of through.
  • 분노와 통한.
    Through anger.
  • 참회와 통한.
    Through penitence.
  • 통한을 풀다.
    Dissolve through.
  • 이산가족들에게 분단의 세월은 통한의 세월이었다.
    For the separated families, the years of division have been through.
  • 그는 십여 년 만에 누명을 벗고 그간의 통한을 풀게 되었다.
    After a decade or so, he was cleared of the charge and relieved of all his sufferings.
  • 박 씨 할머니는 젊어서 자식들을 잃고 평생을 통한의 눈물을 흘리며 살아왔다.
    Mrs. park lost her children in her youth and has lived in tears all her life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통한 (통ː한)
📚 Từ phái sinh: 통한하다: 몹시 분하거나 억울하여 한스럽게 여기다., 몹시 원통한 데가 있다.


🗣️ 통한 (痛恨) @ Giải nghĩa

🗣️ 통한 (痛恨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159)