🌟 풍속 (風速)

Danh từ  

1. 바람의 속도.

1. VẬN TỐC GIÓ: Tốc độ của gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순간 풍속.
    Instantaneous wind speed.
  • 평균 풍속.
    Average wind speed.
  • 풍속이 느리다.
    The wind is slow.
  • 풍속이 빠르다.
    The wind is fast.
  • 풍속을 재다.
    Measure the wind speed.
  • 풍속을 측정하다.
    Measure the wind speed.
  • 산 위에서 풍속을 재니 매우 빠른 속도가 나왔다.
    I measured the wind speed on top of the mountain, and it gave me a very fast speed.
  • 내일부터 태풍의 영향으로 풍속이 빨라질 것이라고 예보했다.
    It is predicted that the wind speed will increase from tomorrow due to the effects of the typhoon.
  • 해당 지역은 풍속이 빨라서 오염 물질이 빠르게 퍼질 것으로 예상된다.
    The area is expected to have a high wind speed and the contaminant will spread rapidly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍속 (풍속) 풍속이 (풍소기) 풍속도 (풍속또) 풍속만 (풍송만)


🗣️ 풍속 (風速) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍속 (風速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86)