🌟 풍속 (風速)

Danh từ  

1. 바람의 속도.

1. VẬN TỐC GIÓ: Tốc độ của gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순간 풍속.
    Instantaneous wind speed.
  • Google translate 평균 풍속.
    Average wind speed.
  • Google translate 풍속이 느리다.
    The wind is slow.
  • Google translate 풍속이 빠르다.
    The wind is fast.
  • Google translate 풍속을 재다.
    Measure the wind speed.
  • Google translate 풍속을 측정하다.
    Measure the wind speed.
  • Google translate 산 위에서 풍속을 재니 매우 빠른 속도가 나왔다.
    I measured the wind speed on top of the mountain, and it gave me a very fast speed.
  • Google translate 내일부터 태풍의 영향으로 풍속이 빨라질 것이라고 예보했다.
    It is predicted that the wind speed will increase from tomorrow due to the effects of the typhoon.
  • Google translate 해당 지역은 풍속이 빨라서 오염 물질이 빠르게 퍼질 것으로 예상된다.
    The area is expected to have a high wind speed and the contaminant will spread rapidly.

풍속: wind velocity,ふうそく【風速】,,velocidad del viento,سرعة الرياح,салхины хурд,vận tốc gió,อัตราความเร็วลม,kecepatan angin,,风速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍속 (풍속) 풍속이 (풍소기) 풍속도 (풍속또) 풍속만 (풍송만)


🗣️ 풍속 (風速) @ Giải nghĩa

🗣️ 풍속 (風速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Tâm lí (191)