🌟 후기 (後期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후기 (
후ː기
)
📚 thể loại: Thời gian Lịch sử
🗣️ 후기 (後期) @ Ví dụ cụ thể
- 이 불상의 넓적한 얼굴은 형식화가 정착된 조선 후기 불상의 특징을 잘 반영하고 있다. [형식화 (形式化)]
- 시청 후기. [시청 (視聽)]
- 해당 홈페이지에 요즘 인기가 많은 드라마의 시청 후기를 남기면 추첨을 해서 상품을 준다고 한다. [시청 (視聽)]
- 전기와 후기. [전기 (前期)]
- 요즘 대학원에서는 전기 입학생과 후기 입학생의 수가 비슷하다. [전기 (前期)]
- 우리 회사에서는 신입사원을 전기와 후기로 나누어 두 번에 모집합니다. [전기 (前期)]
- 조선 전기와 후기를 나누는 기준이 뭐야? [전기 (前期)]
- 조선 후기 쇄국 정책에 반대하여 개국을 주장하는 지식인이 많이 있었다. [쇄국 정책 (鎖國政策)]
- 감상 후기. [감상 (鑑賞)]
- 후기 낭만파. [낭만파 (浪漫派)]
- 조선 후기 사회에서는 수령을 중심으로 한 관권이 강화되었다. [관권 (官權)]
- 조선 후기 진보적 지식인들은 급진 개화파와 온건 개화파로 갈라졌다. [급진 (急進)]
- 조선 후기 실학. [실학 (實學)]
- 조선 후기 지식인들은 외국을 왕래하면서 그 문물에 영향을 받았습니다. [실학 (實學)]
- 조선 후기 개화 운동. [개화 운동 (開化運動)]
- 조선 후기 우리나라에 들어온 기독교는 우리 사회에 깊숙하게 뿌리내렸다. [뿌리내리다]
- 조선 후기 작품으로 금강산을 그린 것입니다. [산수화 (山水畫)]
- 관전 후기. [관전 (觀戰)]
- 후기 산업 사회. [산업 사회 (産業社會)]
- 후기 모더니즘. [모더니즘 (modernism)]
- 조선 후기 신분 사회에 대한 보고서를 쓰고 있는데 생각보다 어렵네요. [고문서 (古文書)]
- 조선 후기 천연두의 돌림으로 마을 대부분의 사람들이 목숨을 잃었다. [돌림]
- 후기 리그. [리그 (league)]
- 이 탈춤 작품에서는 조선 후기 양반들의 부패상을 풍자하고 있다. [부패상 (腐敗相)]
- 모든 사람은 평등하다는 동학 사상은 조선 후기 백성들의 지지를 얻었다. [동학 (東學)]
- 고서의 글씨체를 감정한 결과 조선 후기 유명한 학자의 글씨인 것으로 밝혀졌다. [글씨체 (글씨體)]
- 슈베르트의 후기 소나타는 음색이 낭만적이어서 듣는 이의 마음을 절절하게 만든다. [소나타 (sonata)]
🌷 ㅎㄱ: Initial sound 후기
-
ㅎㄱ (
한강
)
: 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANGANG; SÔNG HÀN: Sông bắt nguồn từ dãy núi Taebaek, chảy qua khu vực Trung bộ của Hàn Quốc rồi đổ ra biển Tây. Sông Han-gang bắc và Han-gang nam gặp nhau ở tỉnh Gyeonggi, lưu lượng ở Nam Hàn nhiều nhất. -
ㅎㄱ (
한국
)
: 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul. -
ㅎㄱ (
휴가
)
: 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy. -
ㅎㄱ (
항공
)
: 비행기로 공중을 날아다님.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG KHÔNG: Việc bay lượn trên không trung bằng máy bay. -
ㅎㄱ (
현금
)
: 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행에서 만들어 내놓는 화폐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN KIM: Tiền giấy được chính phủ, cơ quan tín dụng hoặc ngân hàng Trung ương làm ra chứ không phải trái phiếu, ngân phiếu, cổ phiếu v.v... -
ㅎㄱ (
학교
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỌC: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giảng dạy, mục đích nhất định. -
ㅎㄱ (
학기
)
: 한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC KÌ: Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập. -
ㅎㄱ (
한글
)
: 한국 문자의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANGEUL: Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc. -
ㅎㄱ (
화가
)
: 그림을 전문적으로 그리는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh. -
ㅎㄱ (
호감
)
: 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó. -
ㅎㄱ (
한결
)
: 전보다 훨씬 더.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, THÊM MỘT BẬC: Hơn trước rất nhiều. -
ㅎㄱ (
환경
)
: 생물이 살아가는 데 영향을 주는 자연 상태나 조건.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG: Trạng thái của thiên nhiên có ảnh hưởng đến con người và mọi sinh vật gồm cả con người. -
ㅎㄱ (
현관
)
: 건물의 출입문이 있는 문간.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà. -
ㅎㄱ (
효과
)
: 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ: Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó. -
ㅎㄱ (
한계
)
: 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위나 경계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI HẠN, HẠN MỨC: Ranh giới hay phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế. -
ㅎㄱ (
학과
)
: 교수나 연구를 위해 나눈 학술의 분과.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA: Phân khoa học thuật được chia ra để giảng dạy hay nghiên cứu. -
ㅎㄱ (
하긴
)
: 사실 말하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì... -
ㅎㄱ (
해결
)
: 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện... -
ㅎㄱ (
합격
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỖ, SỰ ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra... -
ㅎㄱ (
향기
)
: 좋은 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI THƠM, HƯƠNG KHÍ: Mùi thơm. -
ㅎㄱ (
허가
)
: 행동이나 일을 할 수 있게 허락함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc. -
ㅎㄱ (
활기
)
: 활발한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát. -
ㅎㄱ (
합계
)
: 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산하여 나온 값.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔNG, TỔNG SỐ, TỔNG CỘNG: Việc gộp lại rồi tính. Hoặc giá trị xuất hiện do tính toán.
• Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13)