🌟 후기 (後期)

  Danh từ  

1. 일정 기간을 둘이나 셋으로 나누었을 때의 맨 뒤 기간.

1. HẬU KỲ: Thời gian sau cùng khi chia thời gian nhất định thành hai hoặc ba phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조선 후기.
    Late joseon.
  • 축제 후기.
    Festival reviews.
  • 후기가 되다.
    Come up in the latter phase.
  • 후기로 가다.
    Proceed to the latter phase.
  • 조선 시대는 큰 전쟁을 계기로 전기와 후기로 갈라졌다.
    The joseon dynasty was divided into the early and late periods in the wake of the great war.
  • 이전 왕조는 후기로 갈수록 민심을 잃어 통치자의 세력이 약해졌다.
    The earlier dynasties lost public support as they went on to the latter phase, weakening the power of the rulers.
  • 전기 신입생 모집에서 안타깝게 떨어졌다며?
    I hear you've failed in recruiting new students for the first time.
    네, 후기 신입생 모집 기간에 다시 지원해 보려고요.
    Yes, i'd like to apply again during the latter phase of the freshman year.
Từ đồng nghĩa 후반기(後半期): 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 시기.
Từ trái nghĩa 전기(前期): 일정한 기간을 몇 개로 나눈 것 중 첫째 시기.

2. 뒷날에 하기로 한 약속.

2. SỰ HỨA HẸN, SỰ ƯỚC HẸN: Lời hứa sẽ làm sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후기를 깨다.
    Break the reviews.
  • 후기를 따르다.
    Follow the reviews.
  • 후기를 믿다.
    Believe in the reviews.
  • 후기를 지키다.
    Observe the reviews.
  • 국회 의원은 후기를 지키지 않아 국민들의 비난을 받았다.
    A member of the national assembly was criticized by the public for failing to keep his post.
  • 그는 친구들과 십년 전에 한 후기를 위해 약속 장소로 갔다.
    He went to the meeting place with his friends for a review ten years ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후기 (후ː기)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 후기 (後期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13)