🌟 즐기다

☆☆☆   Động từ  

1. 즐겁게 마음껏 누리다.

1. TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐기는 인생.
    Enjoying life.
  • 맛을 즐기다.
    Enjoy the taste.
  • 인생을 즐기다.
    Enjoy life.
  • 자유를 즐기다.
    Enjoy freedom.
  • 젊음을 즐기다.
    Enjoy youth.
  • 휴일을 즐기다.
    Enjoy a holiday.
  • 우리는 바닷가에서 여름휴가를 즐겼다.
    We enjoyed our summer vacation at the beach.
  • 나는 짜릿한 속도감을 즐기며 오토바이의 속력을 높였다.
    I increased the speed of the motorcycle, enjoying the thrill of speed.
  • 휴, 할 일이 많은데 이렇게 놀아도 될지 모르겠네.
    Phew, i have a lot of work to do, and i don't know if i can play like this.
    일단 걱정은 내일로 미루고, 오늘은 마음껏 즐기자.
    Let's put off our worries until tomorrow, and let's enjoy ourselves today.

2. 어떤 것을 좋아하여 자주 하다.

2. THÍCH, THÍCH THÚ: Thích nên thường xuyên làm cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐기는 음식.
    Enjoyable food.
  • 즐겨 다니다.
    Enjoy.
  • 즐겨 먹다.
    Enjoy eating.
  • 즐겨 보다.
    Enjoy watching.
  • 즐겨 입다.
    Enjoy wearing.
  • 산책을 즐기다.
    Enjoy a walk.
  • 술을 즐기다.
    Enjoy drinking.
  • 여행을 즐기다.
    Enjoy a trip.
  • 언니는 쇼팽의 피아노 곡을 즐겨 듣는다.
    My sister enjoys listening to chopin's piano music.
  • 나는 평소 술을 즐기시는 선생님의 건강이 걱정되었다.
    I was worried about the health of the teacher who usually enjoyed drinking.
  • 저는 매주 가족들과 산에 오르는 걸 즐깁니다.
    I enjoy climbing mountains with my family every week.
    저도 등산을 좋아하니 다음에 한번 함께 가시죠.
    I like mountain climbing too, so let's go together next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즐기다 (즐기다) 즐기어 (즐기어즐기여) 즐기니 ()
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 즐기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 즐기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104)