📚 thể loại: MỨC ĐỘ

CAO CẤP : 41 ☆☆ TRUNG CẤP : 78 ☆☆☆ SƠ CẤP : 35 ALL : 154

이만큼 : 이러한 정도. 또는 이만한 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 CỠ NÀY, MỨC NÀY, ĐỘ NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này.

이만큼 : 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로. ☆☆ Phó từ
🌏 BẰNG CHỪNG NÀY, ĐẾN MỨC NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này.

일교차 (日較差) : 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ TRONG NGÀY: Sự khác biệt của nhiệt độ, khí áp, độ ẩm thay đổi diễn ra trong một ngày.

잔뜩 : 한계에 이를 때까지 가득. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ, MỘT CÁCH TRÀN ĐẦY: Đầy đến khi đạt đến giới hạn.

저- (低) : '낮은'의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 THẤP: Tiền tố thêm nghĩa "thấp".

저만큼 : 저러한 정도. 또는 저만한 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.

절반 (折半) : 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy.

정말로 (正 말로) : 꾸밈이나 거짓이 없이 말 그대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC SỰ, THẬT: Y nguyên như lời nói chứ không hề giả dối hay màu mè.

전원 (全員) : 소속된 사람들의 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN BỘ THÀNH VIÊN: Toàn bộ tất cả những người trực thuộc.

: 보통 정도를 훨씬 넘게. ☆☆ Phó từ
🌏 HẲN: Một cách vượt trội hơn so với mức độ bình thường.

극히 (極 히) : 더할 수 없이, 매우. ☆☆ Phó từ
🌏 CỰC KÌ: Không còn gì hơn.

저만큼 : 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로. ☆☆ Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy.

너무나 : (강조하는 말로) 너무. ☆☆ Phó từ
🌏 QUÁ ĐỖI: (cách nói nhấn mạnh) Quá.

-어치 : '그 값에 해당하는 분량'의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa 'lượng tương ứng với giá đó'.

엄청 : 양이나 정도가 아주 지나치게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ GỚM, MỘT CÁCH KHỦNG KHIẾP: Lượng hay mức độ rất thái quá.

심화 (深化) : 정도나 단계가 깊어짐. 또는 깊어지게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO SÂU, SỰ CHUYÊN SÂU: Việc mức độ hoặc giai đoạn trở nên sâu. Hoặc việc làm cho trở nên sâu.

한도 (限度) : 그 이상을 넘지 않도록 정해진 정도나 범위. Danh từ
🌏 HẠN ĐỘ, GIỚI HẠN: Phạm vi hay mức độ được định ra để không vượt quá nó.

고도 (高度) : 평균 해수면 등을 0으로 하여 측정한 어떤 물체의 높이. Danh từ
🌏 ĐỘ CAO: Chiều cao của vật thể nào đó lấy mốc 0 là mực nước biển bình quân.

덜하다 : 비교의 대상이나 어떤 기준보다 정도가 약하다. Tính từ
🌏 KÉM HƠN, THẤP HƠN, KHÔNG BẰNG: Mức độ yếu hơn đối tượng so sánh hay tiêu chuẩn nào đó.

강렬하다 (強烈 하다) : 매우 강하고 세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn.

각도 (角度) : 같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ GÓC: Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.

남짓 : 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 정도. Danh từ phụ thuộc
🌏 HƠN MỘT CHÚT, HƠI NHỈNH HƠN MỘT CHÚT: Mức độ mà kích cỡ, số lượng, khối lượng..vượt quá hạn độ nào đó một chút.

농도 (濃度) : 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도. Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí.

한껏 (限 껏) : 할 수 있는 데까지. Phó từ
🌏 HẾT SỨC, HẾT CỠ, MẾT MỨC: Đến chỗ có thể.

어마어마하다 : 놀랍도록 몹시 크거나 심하거나 굉장하다. Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỦNG KHIẾP: Rất lớn, nghiêm trọng hay hoành tráng đến ngạc nhiên.

다다익선 (多多益善) : 많으면 많을수록 좋음. Danh từ
🌏 CÀNG NHIỀU CÀNG TỐT: Càng nhiều càng tốt.

완성도 (完成度) : 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.

막강 (莫強) : 맞서 싸울 수 없을 만큼 매우 강함. Danh từ
🌏 SỰ HÙNG TRÁNG, SỰ HÙNG MẠNH: Sự mạnh mẽ vô cùng đến mức không ai có thể đánh bại.

지극하다 (至極 하다) : 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다. Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó.

격차 (隔差) : 수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.

더없이 : 더 바랄 것이 없이. 한없이. Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.

밀도 (密度) : 물질의 부피당 질량. Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ: Lượng vật chất trên thể tích.

저하 (低下) : 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM SÚT, SỰ KÉM ĐI, SỰ XUỐNG CẤP: Việc mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.

강력 (強力) : 힘이나 영향이 강함. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH: Sức mạnh hoặc ảnh hưởng mạnh.

지그시 : 슬며시 힘을 주는 모양. Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.

과도하다 (過度 하다) : 정도가 지나치다. Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá.

한정 (限定) : 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도. Danh từ
🌏 SỰ HẠN ĐỊNH: Việc hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... Hoặc giới hạn đó.

강도 (強度) : 세기가 강한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ MẠNH, CƯỜNG ĐỘ: Mức độ mạnh mẽ.

한사코 (限死 코) : 계속해서 있는 힘을 다하여. Phó từ
🌏 RA SỨC: Liên tục dốc hết sức mình có.

자극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.

점유율 (占有率) : 물건이나 영역, 지위 등을 차지하고 있는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHIẾM HỮU, TỶ LỆ CHIẾM LĨNH, TỶ LỆ CHIẾM: Tỉ lệ đang chiếm giữ trong vị trí, lĩnh vực hay đồ vật...

간간이 (間間 이) : 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩. Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.

극- (極) : ‘더할 수 없는’ 또는 ‘정도가 심한’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 CỰC~: Tiền tố thêm nghĩa "không thể hơn' hoặc 'mức độ nghiêm trọng'.

강세 (強勢) : 가치가 높거나 기운이 셈. Danh từ
🌏 KHÍ PHÁCH, KHÍ THẾ MẠNH MẼ: Việc có giá trị cao hoặc khí thế mạnh mẽ.

약화 (弱化) : 힘이나 기능 등이 약해짐. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 (SỰ) SUY YẾU, SUY GIẢM, LÀM CHO SUY YẾU, LÀM CHO SUY GIẢM: Việc sức lực hoặc tính năng trở nên yếu. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

지독하다 (至毒 하다) : 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다. Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.

이루 : 아무리 해도. Phó từ
🌏 DÙ SAO CŨNG..., BẤT KỂ THẾ NÀO CŨNG ...: Dù thế nào cũng...

인지도 (認知度) : 어떤 사람이나 물건, 지역, 국가 등을 알아보는 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ NHẬN THỨC: Mức độ hiểu biết về người hay đồ vật, địa phương, đất nước.

자극적 (刺戟的) : 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.

(度) : 어떤 일의 기준이 되는 정도나 한도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, GIỚI HẠN: Định mức hay mức độ trở thành tiêu chuẩn của một việc gì đó.

: 굳이 그렇게 하고 싶은 마음이 생기는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẤT QUYẾT, MỘT CÁCH NHẤT ĐỊNH: Tư thế muốn làm việc gì đó một cách chắc chắn.

극도 (極度) : 매우 심한 정도. Danh từ
🌏 CỰC ĐỘ: Mức độ rất nghiêm trọng.

극심하다 (極甚/劇甚 하다) : 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다. Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá.

약소하다 (略少 하다) : 적고 변변하지 못하다. Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.


:
Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)