🌟 동료 (同僚)

☆☆   Danh từ  

1. 직장에서 함께 일하는 사람.

1. ĐỒNG LIÊU, ĐỒNG NGHIỆP: Người cùng làm việc ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직장 동료.
    A co-worker.
  • Google translate 회사 동료.
    Company colleague.
  • Google translate 동료 경찰.
    Fellow police.
  • Google translate 동료 교사.
    A fellow teacher.
  • Google translate 동료 의식.
    Peer consciousness.
  • Google translate 동료가 되다.
    Become a companion.
  • Google translate 동료가 생기다.
    Have a colleague.
  • Google translate 지난 토요일에 일을 마치고 직장 동료 모두와 회식을 했다.
    I finished work last saturday and had a get-together with all my co-workers.
  • Google translate 나는 어제 퇴근 후 동료들과 함께 연극 관람을 하고 집으로 돌아갔다.
    I watched a play with my colleagues after work yesterday and went back home.
  • Google translate 요새 동료와의 사이가 나빠져서 힘들다고?
    You're having a hard time getting along with your co-worker these days?
    Google translate 응. 솔직히 일이 힘든 건 아닌데도 직장을 옮기고 싶을 정도야.
    Yeah. honestly, it's not that hard, but i want to change jobs.
Từ tham khảo 동학(同學): 같은 학교에 다니거나 같은 선생님에게서 공부함., 같은 학교에 다니거나 같…

동료: coworker; colleague,どうりょう【同僚】。なかま【仲間】,collègue de travail, collègue de bureau,colega, compañero,زميل,хамт ажилладаг хүн,đồng liêu, đồng nghiệp,เพื่อนร่วมงาน, ผู้ร่วมงาน,teman sejawat, rekan kantor,коллега; сослуживец,同事,同僚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동료 (동뇨)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 동료 (同僚) @ Giải nghĩa

🗣️ 동료 (同僚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)