🌟 여권 (女權)

Danh từ  

1. 여성의 사회적, 정치적, 법률적인 권리.

1. NỮ QUYỀN: Quyền lợi về mặt pháp lý, chính trị, xã hội của phái nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여권 신장.
    Passport kidneys.
  • Google translate 여권 향상.
    Passport improvement.
  • Google translate 여권이 세다.
    Strong passport.
  • Google translate 여권이 약하다.
    The passport is weak.
  • Google translate 여권을 높이다.
    Raise your passport.
  • Google translate 최근 여권 향상을 위한 여성 단체의 움직임이 활발하다.
    Recently, women's groups have been active in their efforts to improve their passports.
  • Google translate 여권이 약한 나라에서는 여성들의 의사가 사회에 잘 반영되지 못한다.
    In countries with weak passports, women's intentions are not well reflected in society.
  • Google translate 우리나라에도 최초의 여성 대통령이 탄생했습니다.
    The first female president was born in korea.
    Google translate 앞으로 적극적인 여권 신장이 기대되는군요.
    I'm looking forward to active passport growth in the future.

여권: women's rights,じょけん【女権】,droit des femmes,derecho de la mujer, sufragio femenino,حقوق المرأة,эмэгтэйчүүдийн эрх,nữ quyền,สิทธิสตรี,hak wanita,права женщин,女权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여권 (여꿘)

🗣️ 여권 (女權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)