🌟

☆☆☆   Số từ  

1. 둘에 하나를 더한 수.

1. BA: Số cộng thêm một vào hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열에서 을 빼면 일곱이 된다.
    Subtract three from ten to seven.
  • Google translate 식탁 주위에는 의자가 이 있다.
    There are three chairs around the table.
  • Google translate 할아버지는 손자가 이고 손녀가 둘이다.
    Grandpa has three grandchildren and two granddaughters.
  • Google translate 목적지에 어떻게 갈까?
    How do we get to our destination?
    Google translate 인원이 많으니 으로 나눈 후 차 세 대로 가자.
    There's a lot of people, so let's split into three and then go with three cars.
Từ tham khảo 삼(三): 이에 일을 더한 수.

셋: three,さん・み・みっつ・みつ【三】,trois,tres,ثلاثة,гурав,ba,3, สาม, เลขสาม, จำนวนสาม,tiga,три,三,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (섿ː) 셋이 (세ː시) 셋도 (섿ː또) 셋만 (센ː만)
📚 thể loại: Số  

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)