🌟 그만큼

☆☆   Phó từ  

1. 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.

1. BẤY NHIÊU ĐẤY: Với mức độ như thế. Hoặc khoảng chừng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그만큼 먹었으면 많이 먹었다.
    If you ate that much, you ate a lot.
  • Google translate 그만큼 얘기해도 이해 못했니?
    Didn't you understand that much?
  • Google translate 그만큼 일했으면 그만해도 된다.
    If you've worked that much, you can stop.
  • Google translate 그만큼 혼났으면 이제 알아듣겠지.
    If you've been scolded that much, you'll understand now.
  • Google translate 공부를 하면 그만큼 성적이 오른다.
    Studying will improve your grades.
  • Google translate 노력을 하면 그만큼 결과가 돌아온다.
    If you try, the result will be as good.
  • Google translate 여기는 추억이 많았던 곳이어서 그만큼 많은 생각이 들게 한다.
    This is a place where i had a lot of memories, so it makes me think that much.
  • Google translate 내가 한 말에 모두 동의한다면 그만큼 우리는 단결되어 있다는 것이다.
    If you all agree with what i said, that's how united we are.
  • Google translate 왜 자꾸 날 귀찮게 하니?
    Why do you keep bothering me?
    Google translate 너에게 관심을 갖는 이유는 그만큼 너를 좋아하기 때문이야.
    The reason i'm interested in you is because i like you that much.
Từ đồng nghĩa 그만치: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
작은말 고만큼: 고러한 정도로. 또는 고만한 정도로.
Từ tham khảo 이만큼: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
Từ tham khảo 저만큼: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로., 어느 정도 떨어진 곳으로.

그만큼: as much as that,それだけ,à tel point, autant que,hasta tal punto, en tal grado,بمقدار (أو بقدر) ما ، ذلك المقدار,тэр хэмжээгээр, тэр хэмжээтэй, тэр зэрэгтэй,bấy nhiêu đấy,มากเท่านั้น, ขนาดนั้น, ถึงขนาดนั้น,sebegitu, sebegitunya,настолько; так,那些,那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만큼 (그만큼)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 그만큼 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만큼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11)