🌟 그간 (그 間)

  Danh từ  

1. 조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.

1. TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG KHI ẤY, TRONG LÚC ẤY: Trong khoảng thời gian tương đối ngắn từ khi nào đó xa một chút đến khi nào đó khác. Khoảng thời gian đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그간의 고생.
    The pains of the time.
  • Google translate 그간의 노고.
    All my hard work.
  • Google translate 그간의 내용.
    What has been said.
  • Google translate 그간의 발전.
    The development so far.
  • Google translate 그간의 사정.
    So far.
  • Google translate 그간의 성과.
    The achievements so far.
  • Google translate 그간의 안부.
    How have you been?
  • Google translate 그간에 일어난 일.
    What has happened in the meantime.
  • Google translate 그간에 있었던 힘든 일들로 인해 지난 일주일이 마치 십 년 같았다.
    The hard work that's been going on has made the past week look like a decade.
  • Google translate 유민이는 그간의 고생은 과거의 일로 남겨 두고 마침내 국가 대표의 꿈을 이루었다.
    Yu-min has finally fulfilled her dream of becoming a national representative, leaving all her troubles to be a thing of the past.
  • Google translate 지수는 그간에 연락 한 번 없더니 갑자기 찾아와 나에게 돈을 빌려 달라고 하였다.
    Jisoo had never heard from me before and suddenly came and asked me to lend her some money.
  • Google translate 승규야, 지난 학기에는 왜 휴학을 했었니?
    Seung-gyu, why did you take a leave of absence last semester?
    Google translate 말 못할 그간의 사정이 있었어요.
    I've had some unspeakable circumstances.
Từ đồng nghĩa 그사이: 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.

그간: meantime,そのあいだ・そのかん【その間】。あいま【合間】,(n.) pendant ce temps-là, entre-temps,entre tanto,في ذلك الوقت,тэр хооронд, тэр хугацаанд, энэ хооронд,trong khoảng đó, trong khi ấy, trong lúc ấy,ระหว่างนั้น, ในระหว่างนั้น, ในช่วงนั้น, ในขณะที่, ในระหว่าง, ในช่วงเวลา,selama itu, selama ini,тем временем; за то время; в то время,这期间,这段时间以来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그간 (그간)
📚 thể loại: Chỉ thị  

🗣️ 그간 (그 間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)