🌟 명도 (明度)

Danh từ  

1. 색의 밝고 어두운 정도.

1. ĐỘ SÁNG: Mức độ tối và sáng của màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명도가 낮다.
    Low luminance.
  • Google translate 명도가 높다.
    The luminosity is high.
  • Google translate 명도가 대비되다.
    The luminosity contrasts.
  • Google translate 이 그림은 극단적인 명도 대비로 사물을 생동감 있게 표현했다.
    This painting portrays things lively in contrast to extreme intensity.
  • Google translate 이 포스터는 불조심을 알리는 포스터라서 명도가 높은 색으로 선명한 느낌이 들도록 했다.
    This poster is intended to be a warning of fire, so it has a vivid color with a high brightness.
  • Google translate 이 디자인의 특징이 뭐죠?
    What are the features of this design?
    Google translate 색감에서 명도 차이는 크게 나지 않지만, 깊이 있는 색상을 구현한 것이 특징입니다.
    There is not much difference in brightness in color, but it is characterized by a deep color.
Từ đồng nghĩa 밝기: 빛이나 조명의 밝은 정도., 색의 밝은 정도.
Từ tham khảo 색상(色相): 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는…
Từ tham khảo 채도(彩度): 색의 산뜻하고 뚜렷한 정도.

명도: brightness,めいど【明度】,clarté, valeur, degré de clarté ou d’obscurité,brillo, luminosidad,سطوع,цайруулалт,độ sáng,ความสว่าง, ค่าความสว่าง, ระดับความสว่าง,taraf kecerahan,яркость,明度,明暗度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명도 (명도)


🗣️ 명도 (明度) @ Giải nghĩa

🗣️ 명도 (明度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47)