🌟 명도 (明度)

Danh từ  

1. 색의 밝고 어두운 정도.

1. ĐỘ SÁNG: Mức độ tối và sáng của màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명도가 낮다.
    Low luminance.
  • 명도가 높다.
    The luminosity is high.
  • 명도가 대비되다.
    The luminosity contrasts.
  • 이 그림은 극단적인 명도 대비로 사물을 생동감 있게 표현했다.
    This painting portrays things lively in contrast to extreme intensity.
  • 이 포스터는 불조심을 알리는 포스터라서 명도가 높은 색으로 선명한 느낌이 들도록 했다.
    This poster is intended to be a warning of fire, so it has a vivid color with a high brightness.
  • 이 디자인의 특징이 뭐죠?
    What are the features of this design?
    색감에서 명도 차이는 크게 나지 않지만, 깊이 있는 색상을 구현한 것이 특징입니다.
    There is not much difference in brightness in color, but it is characterized by a deep color.
Từ đồng nghĩa 밝기: 빛이나 조명의 밝은 정도., 색의 밝은 정도.
Từ tham khảo 색상(色相): 빨강, 노랑, 파랑 등과 같이 한 가지 색을 다른 색과 다른 구분되게 하는…
Từ tham khảo 채도(彩度): 색의 산뜻하고 뚜렷한 정도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명도 (명도)


🗣️ 명도 (明度) @ Giải nghĩa

🗣️ 명도 (明度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)