🌟 빠짐없이

☆☆   Phó từ  

1. 하나도 빠뜨리지 않고 다.

1. KHÔNG SÓT, KHÔNG THIẾU GÌ: Tất cả mà không bỏ sót một cái nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빠짐없이 듣다.
    Hear without exception.
  • Google translate 빠짐없이 보다.
    See without exception.
  • Google translate 빠짐없이 적다.
    Write everything down.
  • Google translate 빠짐없이 참석하다.
    Attend without exception.
  • Google translate 빠짐없이 찾아가다.
    Every visit.
  • Google translate 유민이는 어렸을 때부터 하루도 빠짐없이 일기를 썼다.
    Yu-min kept a diary every single day since she was young.
  • Google translate 민준이는 내일 학교에 가져갈 준비물을 빠짐없이 챙겼다.
    Min-joon packed everything he needed to take to school tomorrow.
  • Google translate 내일은 과에서 중요한 행사가 있으니 한 분도 빠짐없이 참석해 주시기 바랍니다.
    There will be an important event in the department tomorrow, so i hope every one of you will attend.
  • Google translate 모두 다 모였습니까?
    Are we all here?
    Google translate 네. 전부 빠짐없이 모였습니다.
    Yes, they're all here.

빠짐없이: everything; all,もれなく【漏れなく】。ておちなく【手落ちなく】。ぬかりなく【抜かりなく】,sans faute, sans exception, sans rien omettre,sin omisión, sin falta, sin excepción,جميعا، كلّه,юу ч үлдээлгүй, юу ч орхихгүй,không sót, không thiếu gì,โดยไม่ขาดตกบกพร่อง, โดยไม่ยกเว้น, โดยไม่มีการยกเว้น, ทุกประการ, อย่างครบถ้วน,semua, tanpa kekecualian,все; всё; полностью; без исключения,一个不落地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠짐없이 (빠ː지멉씨)
📚 Từ phái sinh: 빠짐없다: 하나도 빠뜨리지 아니하고 모두 다 있다.


🗣️ 빠짐없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 빠짐없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)