🌟 이라고

Trợ từ  

1. 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.

1. RẰNG, : Trợ từ (tiểu từ) thể hiện lời trước đó được dẫn lại y như được nói ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 승규에게 “안녕”이라고 인사했다.
    I said "hello" to seung-gyu.
  • Google translate 처음 뵙겠습니다. 제 이름은 김민준이라고 합니다.
    Nice to meet you. my name is minjun kim.
  • Google translate 지수는 ‘합격’이라고 쓰인 통지서를 받고 무척 기뻐했다.
    Jisoo was very pleased to receive the notice that read 'pass'.
  • Google translate 아빠, 이 꽃은 이름이 뭐예요?
    Dad, what's the name of this flower?
    Google translate 응. 이 꽃은 백합이라고 하는 꽃이야.
    Yes. this is a flower called lily.
준말 이라: 원래 말을 그대로 전할 때 쓰는 조사.
Từ tham khảo 라고: 앞의 말이 원래 말해진 그대로 인용됨을 나타내는 조사.
Từ tham khảo 고: 앞에 오는 말이 간접적으로 인용되는 말임을 나타내는 조사.

이라고: irago,と,,,,гэж,rằng, là,ว่า...,,сказать, что... ; называемый,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 있는 말 뒤에 붙여 쓴다.


🗣️ 이라고 @ Giải nghĩa

🗣️ 이라고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)