🌟 세부 (細部)

  Danh từ  

1. 자세한 부분.

1. SỰ CHI TIẾT, PHẦN CHI TIẾT: Phần cụ thể và tỉ mỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세부 기술.
    Detailed technique.
  • Google translate 세부 내용.
    Details.
  • Google translate 세부 목록.
    Detailed list.
  • Google translate 세부 보고.
    Detailed reporting.
  • Google translate 세부 항목.
    Details.
  • Google translate 오늘 일정의 세부 내용에 대해 말씀드리겠습니다.
    Let me tell you the details of today's schedule.
  • Google translate 나는 내 계획의 세부 항목을 표로 만들어서 선생님께 제출하였다.
    I have tabulated the details of my plan and submitted it to the teacher.
  • Google translate 이번에 개발된 신제품에 대해 보고서를 만들어 왔습니다.
    I've made a report on the new product developed this time.
    Google translate 아, 지금 시간이 많지 않으니 세부 보고는 나중에 듣도록 하지요.
    Oh, we don't have much time right now, so we'll hear the details later.

세부: details; particulars,さいぶ【細部】,détail,detalle, pormenor,تفاصيل,нарийн ширийн,sự chi tiết, phần chi tiết,ปลีกย่อย, ย่อย, รายละเอียดปลีกย่อย,rincian, bagian terperinci, bagian detail,детали,细节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세부 (세ː부)
📚 Từ phái sinh: 세부적(細部的): 자세한 부분까지 미치는. 세부적(細部的): 자세한 부분까지 미치는 것.


🗣️ 세부 (細部) @ Giải nghĩa

🗣️ 세부 (細部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Việc nhà (48)