🌟 이날

☆☆☆   Danh từ  

1. 바로 앞에서 이야기한 날.

1. NGÀY NÀY: Ngày vừa nói trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이날 공연.
    The day's performance.
  • Google translate 이날 모임.
    This day's meeting.
  • Google translate 이날 결정하다.
    Decide on this day.
  • Google translate 이날 도착하다.
    Arrive on this day.
  • Google translate 이날 만나다.
    Meet on this day.
  • Google translate 이날 발표하다.
    Announce on this day.
  • Google translate 나는 회사를 떠나며 동료들의 인사를 받았고 이날은 내 생일이어서 더욱 쓸쓸했다.
    I was greeted by my colleagues as i left the company and felt even more lonely because it was my birthday.
  • Google translate 형의 시험이 있었던 지난 수요일, 우리 가족은 이날 하루 종일 초조하게 형을 기다렸다.
    Last wednesday, when my brother's exam was held, my family waited impatiently for him all day long.
  • Google translate 지난 주말에 결혼식은 잘 치르셨어요?
    Did you have a good wedding last weekend?
    Google translate 네, 이날은 정말 제 인생에서 잊지 못할 날이 될 거예요.
    Yeah, it's going to be an unforgettable day in my life.
Từ tham khảo 그날: 앞에서 말한 날.

이날: that day; this day,このひ【此の日】。そのひ【其の日】。とうじつ【当日】,aujourd'hui, maintenant, à présent, de nos jours,hoy, este día, ese día,هذا اليوم,энэ өдөр,ngày này,วันนี้,hari tersebut,этот день,这天,那日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이날 (이날)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 이날 @ Giải nghĩa

🗣️ 이날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)