🌟 큰일

☆☆   Danh từ  

1. 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일.

1. VIỆC LỚN: Việc quan trọng tốn nhiều công sức để thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰일이 다가오다.
    Big things are coming.
  • Google translate 큰일을 넘기다.
    Overcoming a big deal.
  • Google translate 큰일을 다루다.
    Deal with a great deal.
  • Google translate 큰일을 맡다.
    Undertake a great task.
  • Google translate 큰일을 치르다.
    Have a big deal.
  • Google translate 언젠가는 나라를 위해서 큰일을 하겠다고 다짐하던 청년은 결국 대통령이 되었다.
    One day the young man who was determined to do great things for his country eventually became president.
  • Google translate 김 이사는 자신이 이런 큰일을 맡기에는 부족한 사람이라며 사장 자리를 거절했다.
    Kim refused to take the post, saying he was not good enough to take on such a big job.
  • Google translate 제가 화를 참지 못하고 큰 실수를 했습니다. 용서해 주세요.
    I couldn't contain my anger and made a big mistake. please forgive me.
    Google translate 개인의 감정으로 큰일을 망칠 수는 없잖아. 다시 잘해 보세.
    You can't ruin a big deal with your personal feelings. let's try again.
Từ đồng nghĩa 대사(大事): 다루는 데 힘이 많이 들고 중요한 일., 결혼이나 장례와 같은 집안의 큰 …

큰일: big project,じゅうだいじ【重大事】。だいじ【大事】。たいへんなこと【大変な事】,affaire importante,gran evento, suceso importante,عمل مهم، مهمة ضرورية,чухал хэрэг, чухал үйл,việc lớn,งานใหญ่, เรื่องสำคัญ,pekerjaan penting, hal penting,большое дело; большое событие,大事,

2. 돌이킬 수 없을 만큼 큰 사고나 안 좋은 일.

2. BIẾN CỐ: Sự cố lớn hay việc không tốt đến mức không thể nào thay đổi được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큰일이 나다.
    Big trouble.
  • Google translate 큰일이 닥치다.
    Big things come.
  • Google translate 큰일이 벌어지다.
    Big things happen.
  • Google translate 큰일이 생기다.
    Big trouble.
  • Google translate 큰일을 당하다.
    Meet with a great deal of trouble.
  • Google translate 큰일을 치다.
    Big deal.
  • Google translate 이번 사업에서 또 실패하기라도 하면 정말 큰일이다.
    If you fail again in this business, it's a big deal.
  • Google translate 나는 물에 빠져서 큰일이 날 뻔했지만 다행히 지나가던 아저씨가 구해 주셨다.
    I almost fell into the water and was in big trouble, but fortunately, the man passing by saved me.
  • Google translate 어떡해! 내가 어머니가 아끼시던 그릇을 깨뜨렸어.
    Oh, my god! i broke my mother's favorite bowl.
    Google translate 넌 이제 큰일 났다. 싹싹 빌 준비나 해.
    You're in big trouble now. get ready to beg.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰일 (크닐)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  

🗣️ 큰일 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)