🌟 장부 (丈夫)

Danh từ  

1. 다 자란 씩씩한 남자.

1. TRƯỢNG PHU: Người đàn ông mạnh mẽ đã lớn hẳn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장부의 기개.
    The spirit of the books.
  • Google translate 장부의 면모.
    The face of the books.
  • Google translate 장부의 풍채.
    The richness of the books.
  • Google translate 늠름한 장부.
    A manly book.
  • Google translate 장부 구실을 하다.
    Act as a bookkeeper.
  • Google translate 장부가 되다.
    Become a bookkeeper.
  • Google translate 어린 시절 헤어졌던 친구들을 장부가 되어서야 만나게 되었다.
    I met my childhood friends only on account of their books.
  • Google translate 어리기만 한 줄 알았던 남동생은 어느새 장부의 모습을 하고 있었다.
    The younger brother, who had thought he was only a child, was in the form of a book.

장부: man,じょうふ・じょうぶ・ますらお【丈夫】。たけお【猛男・猛夫・丈夫】,homme adulte, homme viril,muchacho,رجل,нас бие гүйцсэн эр, том эр,trượng phu,ผู้ชาย,laki-laki kokoh, laki-laki kuat,взрослый мужчина; зрелый мужчина,大丈夫,好男儿,

2. 건강하고 씩씩한 남자.

2. ĐẤNG TRƯỢNG PHU, BẬC TRƯỢNG PHU, ĐẠI TRƯỢNG PHU: Người đàn ông khỏe mạnh và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남아 장부.
    Male books.
  • Google translate 늠름한 장부.
    A manly book.
  • Google translate 장부의 기개.
    The spirit of the books.
  • Google translate 장부의 기상.
    The spirit of books.
  • Google translate 장부의 기운.
    The energy of the books.
  • Google translate 장부의 모습.
    The look of the books.
  • Google translate 장부가 되다.
    Become a bookkeeper.
  • Google translate 장부를 따르다.
    Follow the books.
  • Google translate 여성스러운 승규에게서는 장부의 면모를 찾아 볼 수 없었다.
    I couldn't find the aspect of the books from the feminine seung-gyu.
  • Google translate 민준이는 장부라면 쉽게 눈물을 보여서는 안 된다고 생각했다.
    Min-joon thought books should not show tears easily.
  • Google translate 아들, 장부는 결과를 받아들일 줄도 알아야 해.
    Son, the books must also be able to accept the results.
    Google translate 네, 이번엔 제가 부족해서 결과가 좋지 않았지만 더욱 노력할게요.
    Yeah, i wasn't good enough this time, but i'll try harder.
Từ đồng nghĩa 남아(男兒): 남자인 아이., 튼튼하고 씩씩한 남자다운 남자.
Từ đồng nghĩa 대장부(大丈夫): 건강하고 씩씩한 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장부 (장ː부)


🗣️ 장부 (丈夫) @ Giải nghĩa

🗣️ 장부 (丈夫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91)