🌟 신임 (信任)

  Danh từ  

1. 믿고 일을 맡김. 또는 그 믿음.

1. SỰ TÍN NHIỆM: Việc tin tưởng và giao việc cho. Hoặc sự tin tưởng ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신임이 두텁다.
    Have a strong trust.
  • Google translate 신임을 받다.
    Receive credence.
  • Google translate 신임을 얻다.
    Gain credibility.
  • Google translate 신임을 잃다.
    Lose one's confidence.
  • Google translate 신임을 하다.
    To trust.
  • Google translate 김 대리는 부장의 신임을 얻어서 이번에 과장으로 승진했다.
    Assistant manager kim was promoted to section chief this time because he gained the trust of the department head.
  • Google translate 우리 팀에 들어온 신입 사원들은 팀장의 신임을 받기 위해 서로 경쟁하고 있다.
    The new employees on our team are competing with each other for the confidence of the team leader.
  • Google translate 이번에 우리 집 경제권을 아내에게 넘겨줬어.
    This time, i handed over my economic power to my wife.
    Google translate 자네는 아내에 대한 신임이 두터운 모양이군.
    You seem to have a lot of faith in your wife.
Từ tham khảo 신용(信用): 약속을 지킬 수 있다는 믿음. 또는 그 믿음의 정도., 물건이나 돈을 먼저…

신임: confidence; trust,しんにん【信任】,confiance, créance,confidencia, fe, crédito,تصديق، ثقة,итгэл,sự tín nhiệm,การเชื่อใจ, การเชื่อถือ, การเชื่อมั่น, การไว้วางใจ,kepercayaan,доверительность,信任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신임 (시ː님)
📚 Từ phái sinh: 신임하다(信任하다): 믿고 일을 맡기다. 신임되다: 믿음을 받아 일이 맡겨지다., 새로 임명되거나 새로 취임하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Chính trị  

🗣️ 신임 (信任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191)