💕 Start:

CAO CẤP : 79 ☆☆ TRUNG CẤP : 41 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 390 ALL : 529

(期) : 일정한 기간마다 되풀이되는 교육이나 훈련 등의 과정. Danh từ
🌏 KÌ: Khóa giảng dạy hay đào tạo được lặp đi lặp lại trong từng thời gian nhất định.

(氣) : 활동의 바탕이 되는 힘. Danh từ
🌏 SINH KHÍ, NHUỆ KHÍ: Sức mạnh trở thành nền tảng của hành động.

(旗) : 헝겊이나 종이에 글자, 그림, 색깔 등을 넣어 어떤 뜻이나 단체를 나타내는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CỜ, NGỌN CỜ: Đồ vật có viết chữ, tranh, màu sắc vào giấy hoặc mảnh vải để biểu thị cho tổ chức hay ý nghĩa nào đó.

고 (寄稿) : 신문이나 잡지 등에 싣기 위하여 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고. Danh từ
🌏 VIỆC GỬI BÀI, BẢN THẢO ĐỂ GỬI: Việc viết và gửi bản thảo để đăng tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo đó.

관 (器官) : 일정한 모양과 기능을 가지고 있으면서 생물의 몸을 구성하는 부분. Danh từ
🌏 CƠ QUAN: Bộ phận có hình dạng và chức năng nhất định đồng thời cấu thành cơ thể của sinh vật.

관지 (氣管支) : 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분. Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.

교 (技巧) : 꾸미거나 표현하는 솜씨가 아주 훌륭함. 또는 아주 훌륭한 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ TINH XẢO, SỰ KHÉO LÉO, TÀI KHÉO: Việc kỹ năng thể hiện hay trang trí rất tuyệt vời. Hoặc kỹ năng rất tuyệt vời.

구 (機構) : 많은 사람이 모여 공공의 목적을 위해 구성한 조직이나 기관. Danh từ
🌏 TỔ CHỨC: Cơ quan hay đoàn thể do nhiều người tập trung lại cấu thành nên vì mục đích công.

권 (棄權) : 투표, 선거, 경기 등에 참가할 수 있는 권리를 스스로 버림. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THAM GIA, SỰ RÚT LUI, SỰ VẮNG MẶT, SỰ TỪ BỎ: Sự tự từ bỏ quyền có thể tham gia vào thi đấu, bầu cử, bỏ phiếu.

금 (基金) : 공공의 목적이나 사업, 행사 등에 쓰기 위해 모은 돈. Danh từ
🌏 TIỀN QUỸ: Tiền quyên góp để dùng vào mục đích công hoặc dự án, sự kiện.

기 (機器/器機) : 기계, 기구 등을 통틀어 이르는 말. Danh từ
🌏 MÁY MÓC THIẾT BỊ: Từ chỉ chung máy móc, khí cụ…

꺼이 : 기쁜 마음으로. Phó từ
🌏 VUI LÒNG: Với tấm lòng vui vẻ.

껏 : 힘이나 정도가 미치는 데까지 최대한. Phó từ
🌏 HẾT SỨC MÌNH, VỚI TẤT CẢ NHỮNG GÌ CÓ THỂ: Tối đa đến khi mức độ hay sức lực cạn kiệt.

내 (機內) : 비행기의 안. Danh từ
🌏 TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY: Bên trong của máy bay.

념회 (紀念會) : 어떤 일을 기념하기 위하여 여는 모임. Danh từ
🌏 MÍT TINH KỶ NIỆM: Nhóm họp được mở ra để kỷ niệm một việc gì đó.

능적 (機能的) : 일정한 역할이나 작용과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Cái liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

능적 (機能的) : 일정한 역할이나 작용과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

대감 (期待感) : 어떤 일이 이루어지기를 바라고 기다리는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG MONG ĐỢI, LÒNG MONG MỎI: Lòng mong mỏi và chờ đợi một việc gì đó được thực hiện.

도 (企圖) : 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도함. Danh từ
🌏 SỰ THỬ, SỰ CỐ GẮNG: Việc lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.

량 (技倆/伎倆) : 기술적인 재주나 솜씨. Danh từ
🌏 KỸ NĂNG, KỸ XẢO: Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.

력 (氣力) : 활동을 할 수 있는 정신적, 육체적 힘. Danh từ
🌏 KHÍ LỰC, SỨC SỐNG: Sức lực cơ thể, tinh thần để có thể hoạt động.

류 (氣流) : 공기의 흐름. Danh từ
🌏 LUỒNG KHÔNG KHÍ: Dòng di chuyển của không khí.

름기 (기름 氣) : 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름. Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.

름지다 : 음식물이 기름기가 많다. Tính từ
🌏 BÉO, CÓ NHIỀU DẦU MỠ: Thức ăn có nhiều dầu mỡ.

리다 : 뛰어난 업적이나 본받을 만한 정신, 위대한 사람 등을 칭찬하고 기억하다. Động từ
🌏 TÔN VINH, TƯỞNG NHỚ: Ghi nhớ và khen ngợi nhân vật có thành tựu vượt bậc hay tinh thần vĩ đại đáng được noi theo.

린 (麒麟) : 이마 양쪽에 짧은 뿔이 있으며 목과 다리가 아주 긴 동물. Danh từ
🌏 HƯƠU CAO CỔ: Động vật cổ và chân rất dài và hai bên trán có sừng ngắn.

립 (起立) : 자리에서 일어나서 섬. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG LÊN: Sự đứng dậy khỏi chỗ ngồi.

막히다 (氣 막히다) : 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다. Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.

만 (欺瞞) : 남을 속임. Danh từ
🌏 SỰ DỐI GẠT, SỰ LỪA DỐI, SỰ GẠT GẪM: Việc nói dối người khác

말 (期末) : 기간 또는 학기의 끝. Danh từ
🌏 CUỐI KỲ: Sự kết thúc của học kỳ hoặc thời gian học.

묘하다 (奇妙 하다) : 신기하고 이상하다. Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường.

미 (幾微/機微) : 어떤 일이 되어 가는 상황이나 상태를 짐작할 수 있는 분위기. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU, SỰ BIỂU LỘ: Bầu không khí có thể đoán trạng thái hay tình hình sẽ trở thành việc nào đó.

발하다 (奇拔 하다) : 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다. Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.

법 (技法) : 기교와 방법. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT, KỸ XẢO: Phương pháp và sự tinh xảo.

부금 (寄附金) : 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 대가 없이 내놓는 돈이나 재산. Danh từ
🌏 TIỀN ĐÓNG GÓP, TIỀN QUYÊN GÓP: Tiền hay tài sản quyên góp nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không đòi hỏi gì.

상 (氣象) : 바람, 비, 구름, 눈 등의 대기 속에서 일어나는 현상. Danh từ
🌏 KHÍ TƯỢNG: Hiện tượng xảy ra trong khí quyển như gió, mưa, mây, tuyết.

상청 (氣象廳) : 날씨의 상태를 관찰하고 예측하여 일기 예보와 같은 정보를 알리는 국가 기관. Danh từ
🌏 NHA KHÍ TƯỢNG, CỤC KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quốc gia dự đoán và quan sát trạng thái thời tiết rồi cho biết thông tin như dự báo thời tiết.

색 (氣色) : 마음속의 생각이나 감정이 얼굴이나 행동에 나타나는 것. Danh từ
🌏 KHÍ SẮC, SẮC MẶT, SẮC DIỆN: Việc thể hiện suy nghĩ hay cảm tình trong lòng ra hành động hay nét mặt.

성세대 (旣成世代) : 현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대. Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ, THẾ HỆ TRƯỚC: Thế hệ đã có tuổi đang dẫn dắt xã hội hiện tại.

세 (氣勢) : 힘차게 뻗치는 기운이나 세력. Danh từ
🌏 KHÍ THẾ: Thế lực hay sinh lực lan tỏa mạnh mẽ.

술 (記述) : 어떤 사실을 있는 그대로 적음. 또는 그런 기록. Danh từ
🌏 VIỆC MÔ TẢ, VIỆC GHI LẠI: Việc ghi lại đúng với sự thật nào đó. Hoặc là ghi chép như thế.

술적 (技術的) : 기술에 관계가 있거나 기술에 의한 것. Danh từ
🌏 TÍNH KỸ THUẬT: Cái có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.

술적 (技術的) : 기술에 관계가 있거나 기술에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.

습 (奇襲) : 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격. Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.

아 (飢餓/饑餓) : 먹을 것이 없어 굶주림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Sự đói khát do không có cái ăn.

압 (氣壓) : 공기의 무게로 인해 생기는 압력. Danh từ
🌏 KHÍ ÁP, ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN: Áp lực sinh ra vì độ nặng của không khí.

약 (期約) : 때를 정하여 약속함. 또는 그런 약속. Danh từ
🌏 VIỆC HẸN TRƯỚC, CÁI HẸN TRƯỚC: Việc định ra thời điểm và hẹn. Hoặc việc hẹn như vậy.

어가다 : 어디로 기어서 가다. Động từ
🌏 BÒ, TRƯỜN, BÒ LÊ, BÒ ĐI: Bò đi đâu đó.

어들다 : 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.

어오르다 : 몸을 구부려 기는 듯한 모습으로 가파르거나 높은 곳을 올라가다. Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Lên nơi cao hoặc dốc bằng cách cong người lại và bò bám đi lên.

어이 (期於 이) : 어떤 일이 있어도 반드시. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

어코 (期於 코) : 어떤 일이 있어도 반드시. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

업체 (企業體) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직. Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.

와집 : 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.

웃거리다 : 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다. Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG, NGHIÊNG NGÓ, LIẾC NGANG LIẾC DỌC: Cứ nghiêng người hay đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.

원 (祈願) : 바라는 일이 이루어지기를 빎. Danh từ
🌏 SỰ CẦU MONG, SỰ MONG ƯỚC: Sự cầu khẩn việc đang mong mỏi được thành hiện thực.

원전 (紀元前) : 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이전. Danh từ
🌏 TRƯỚC CÔNG NGUYÊN: Trước năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.

원후 (紀元後) : 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후. Danh từ
🌏 SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.

이하다 (奇異 하다) : 매우 특이하고 이상하다. Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ.

인하다 (起因 하다) : 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다. Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.

일 (期日) : 정해진 날짜나 기한. Danh từ
🌏 NGÀY QUI ĐỊNH, NGÀY HẸN: Thời hạn hay ngày đã định.

저귀 : 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이. Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện.

절 (氣絕) : 심하게 놀라거나 충격을 받아 일시적으로 정신을 잃고 쓰러짐. Danh từ
🌏 SỰ NGẤT XỈU, SỰ TÉ XỈU: Sự tiếp nhận cú sốc hay kinh hoàng ghê gớm nên nhất thời mất tinh thần và quị ngã.

점 (起點) : 어떤 일이 처음 시작되는 시간이나 곳. Danh từ
🌏 KHỞI ĐIỂM, ĐIỂM XUẤT PHÁT, ĐIỂM KHỞI HÀNH: Nơi hoặc thời gian việc nào đó bắt đầu lần đầu tiên.

증 (寄贈) : 남을 위하여 자신의 물품이나 재산, 장기 등을 대가 없이 줌. Danh từ
🌏 VIỆC CHO TẶNG, VIỆC HIẾN TẶNG, VIỆC BIẾU TẶNG: Việc cho nội tạng, tài sản hay đồ vật của mình vì người khác mà không đòi hỏi gì.

질 (氣質) : 개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질. Danh từ
🌏 KHÍ CHẤT, TÍNH KHÍ, TÍNH: Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.

체 (氣體) : 일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아다니는 물질. Danh từ
🌏 THỂ KHÍ: Vật chất có tính chất tỏa rộng ra xung quanh, không có khối lượng hay hình dạng nhất định, lơ lửng và bay tự do.

특하다 (奇特 하다) : 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다. Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.

틀 : 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕. Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.

품 (氣品) : 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기. Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.

피 (忌避) : 싫어하여 피함. Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh.

필코 (期必 코) : 무슨 일이 있더라도 꼭. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...

하다 (期 하다) : 시기를 정하여 어떠한 일이나 행동의 계기로 삼다. Động từ
🌏 NHẰM, HƯỚNG, CHỌN, ĐỊNH: Xác định thời kì rồi coi đó là lý do của hành động hay công việc nào đó.

한 (期限) : 미리 정해 놓은 시기. Danh từ
🌏 KỲ HẠN, THỜI HẠN QUY ĐỊNH: Thời kỳ được đặt ra trước.

행 (紀行) : 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적음. 또는 그 글. Danh từ
🌏 CHUYẾN DU LỊCH, NHẬT KÝ DU LỊCH: Việc ghi chép lại điều mà mình đi rồi thấy, nghe, cảm nhận và trải qua. Hoặc bài viết như vậy.

행문 (紀行文) : 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글. Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.

호 (記號) : 어떤 뜻을 나타내기 위해 쓰는 여러 가지 표시. Danh từ
🌏 KÝ HIỆU: Những dấu hiệu dùng để thể hiện ý nghĩa nào đó.

호 (嗜好) : 즐기고 좋아함. Danh từ
🌏 KHẨU VỊ, THỊ HIẾU, GU, SỞ THÍCH: Sự ưa chuộng và yêu thích.

호품 (嗜好品) : 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품. Danh từ
🌏 ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê…


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Luật (42) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57)