💕 Start:

CAO CẤP : 22 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 178 ALL : 243

: 앞에 오는 말의 의미를 더 뚜렷하게 할 때 쓰는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) dùng khi làm rõ hơn nghĩa của từ ngữ ở phía trước.

: 여러 사물을 같은 자격으로 이어 주면서 나열함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NÀY... NÀY..., NÀO LÀ... NÀO LÀ...: Trợ từ thể hiện việc kết nối và liệt kê nhiều sự vật theo quan hệ bình đẳng.

된 죽에 코 빠졌다 : 거의 다 된 일을 어이없이 망쳐 버렸다.
🌏 (NƯỚC MŨI RỚT VÀO NỒI CHÁO ĐÃ CHÍN): Làm hỏng việc sắp thành một cách vô duyên.

된 죽에 코 풀기 : 거의 다 된 일을 어이없이 망쳐 버리는 것.
🌏 (HỈ MŨI VÀO NỒI CHÁO ĐÃ CHÍN): Phá vỡ việc sắp thành một cách vô duyên.

- : (단데, 다니, 단, 달, 답니다)→ 달다 5 None
🌏

- : (다는데, 다니, 단, 다는, 달, 답니다)→ 달다 1, 달다 2, 달다 3, 달다 4 None
🌏

가 : 앞에 오는 말의 의미를 더 뚜렷하게 할 때 쓰는 조사. Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) dùng khi làm rõ hơn nghĩa của từ ngữ ở phía trước.

가가- : (다가가고, 다가가는데, 다가가, 다가가서, 다가가니, 다가가면, 다가간, 다가가는, 다가갈, 다가갑니다, 다가갔다, 다가가라)→ 다가가다 None
🌏

가구 주택 (多家口住宅) : 여러 가구가 살 수 있도록 만든 단독 주택. None
🌏 NHÀ ĐA HỘ, NHÀ NHIỀU HỘ GIA ĐÌNH: Nhà riêng được làm ra để nhiều gia đình có thể sống.

가서- : (다가서고, 다가서는데, 다가서, 다가서서, 다가서니, 다가서면, 다가선, 다가서는, 다가설, 다가섭니다, 다가섰다, 다가서라)→ 다가서다 None
🌏

가오- : (다가오고, 다가오는데, 다가오니, 다가오면, 다가온, 다가오는, 다가올, 다가옵니다)→ 다가오다 None
🌏

가와- : (다가와, 다가와서, 다가왔다, 다가와라)→ 다가오다 None
🌏

각도 (多角度) : 여러 각도. 또는 여러 방면. Danh từ
🌏 ĐA GÓC ĐỘ: Nhiều góc độ. Hoặc nhiều phương diện.

각적 (多角的) : 여러 부문이나 방면에 걸친 것. Danh từ
🌏 SỰ ĐA PHƯƠNG DIỆN, SỰ ĐA CHIỀU: Sự trải qua một số phương diện hoặc lĩnh vực.

각적 (多角的) : 여러 부문이나 방면에 걸친. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐA PHƯƠNG, MANG TÍNH ĐA CHIỀU: Trải qua nhiều phương diện hoặc lĩnh vực.

각형 (多角形) : 삼각형이나 사각형 등과 같이 세 개 이상의 직선으로 둘러싸인 평면 도형. Danh từ
🌏 HÌNH ĐA GIÁC: Hình phẳng được tạo thành bởi ba đường thẳng trở lên bao quanh, như hình tam giác, hình tứ giác.

각화 (多角化) : 다양한 방면이나 부문에 걸치도록 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐA GIÁC HOÁ, SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc làm cho trải qua đa dạng nhiều phương diện hay lĩnh vực.

갈색 (茶褐色) : 조금 검은빛을 띤 갈색. Danh từ
🌏 MÀU NÂU ĐẬM, MÀU NÂU ĐEN: Màu nâu có ánh hơi đen.

감하다 (多感 하다) : 감정이 풍부하다. Tính từ
🌏 ĐA CẢM, GIÀU TÌNH CẢM: Tình cảm phong phú.

과 (多寡) : 수량이 많고 적음. Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Số lượng nhiều và ít.

과 (茶菓) : 차와 과자. Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN NHẸ: Trà và bánh kẹo.

국어 (多國語) : 여러 나라의 말. Danh từ
🌏 ĐA NGÔN NGỮ: Ngôn ngữ của nhiều quốc gia.

국적 기업 (多國籍企業) : 세계 곳곳에 회사와 공장을 세워 생산과 판매를 하는 세계적 규모의 기업. None
🌏 DOANH NGHIỆP ĐA QUỐC GIA: Doanh nghiệp có quy mô thế giới, thành lập công ty và nhà máy rồi sản xuất và bán hàng hoá khắp nơi trên thế giới.

극화 (多極化) : 세력이 집중되지 않고 여러 갈래로 나누어짐. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐA CỰC HÓA: Việc thế lực không tập trung mà chia thành nhiều nhánh. Hoặc việc làm cho như vậy.

급히 (多急 히) : 일이 닥쳐서 몹시 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất gấp vì việc đến tay.

기 (茶器) : 찻주전자, 찻종 등과 같이 차를 끓여 마시는 데 쓰는 여러 기구. Danh từ
🌏 BỘ TRÀ ĐẠO, DỤNG CỤ TRÀ ĐẠO: Nhiều đồ dùng sử dụng vào việc đun trà rồi để như ấm pha trà, chén trà.

난하다 (多難 하다) : 어렵고 힘든 일이 많다. Tính từ
🌏 NHIỀU KHÓ KHĂN, GIAN NAN, GIAN TRUÂN, KHÓ NHỌC: Nhiều việc khó nhọc.

녀- : (다녀, 다녀서, 다녔다, 다녀라)→ 다니다 None
🌏

녀가- : (다녀가고, 다녀가는데, 다녀가, 다녀가서, 다녀가니, 다녀가면, 다녀간, 다녀가는, 다녀갈, 다녀갑니다, 다녀갔다, 다녀라가)→ 다녀가다 None
🌏

녀오- : (다녀오고, 다녀오는데, 다녀오니, 다녀오면, 다녀온, 다녀오는, 다녀올, 다녀옵니다)→ 다녀오다 None
🌏

녀와- : (다녀와, 다녀와서, 다녀왔다, 다녀와라)→ 다녀오다 None
🌏

년간 (多年間) : 여러 해 동안에. Phó từ
🌏 TRONG NHIỀU NĂM: Trong khoảng thời gian nhiều năm.

년간 (多年間) : 여러 해 동안. Danh từ
🌏 TRONG NHIỀU NĂM: Trong suốt nhiều năm.

년생 (多年生) : 이 년 이상 살아 있는 식물. Danh từ
🌏 CÂY LÂU NĂM: Thực vật sống từ hai năm trở lên.

니- : (다니고, 다니는데, 다니니, 다니면, 다닌, 다니는, 다닐, 다닙니다)→ 다니다 None
🌏

다미방 (←tatami[疊] 房) : 일본식 돗자리인 다다미를 깐 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TATAMI: Phòng trải "tatami" là loại chiếu kiểu Nhật Bản.

다음 : 이번 차례부터 두 번째 뒤의 차례인. Định từ
🌏 SAU NỮA: Thứ tự sau lần thứ hai kể từ lần này.

닥다닥 : 작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양. Phó từ
🌏 CHI CHÍT: Hình ảnh những cái nhỏ gắn nhiều vào một chỗ.

단 (多段) : 여러 단. Danh từ
🌏 NHIỀU BƯỚC: Các bước.

단계 (多段階) : 여러 단계. Danh từ
🌏 NHIỀU GIAI ĐOẠN, NHIỀU BƯỚC, NHIỀU CÔNG ĐOẠN: Các giai đoạn.

달이 : 각각의 달마다. Phó từ
🌏 TỪNG THÁNG MỘT, MỖI THÁNG: Từng tháng một.

도 (茶道) : 차를 준비하고 마실 때의 형식과 예절. Danh từ
🌏 TRÀ ĐẠO: Nghi thức và hình thức khi chuẩn bị và uống trà.

도해 (多島海) : 섬이 많이 있는 바다. Danh từ
🌏 BIỂN ĐA ĐẢO: Biển có nhiều đảo.

독 (多讀) : 책을 많이 읽음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC NHIỀU: Việc đọc nhiều sách.

독거리다 : 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다. Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.

독다독 : 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르는 모양. Phó từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Hình ảnh liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.

독다독하다 : 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다. Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.

독대다 : 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다. Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.

독이다 : 흩어지기 쉬운 것을 가볍게 두드려 누르다. Động từ
🌏 VỖ VỖ, ĐẬP ĐẬP: Liên tục gõ ấn nhẹ cái dễ phân tán

듬어지다 : 말씨나 태도, 솜씨, 옷차림, 겉모습 등이 세련되고 깔끔해지다. Động từ
🌏 GỌN GÀNG, ĐƯỢC CHAU CHUỐT, TƯƠM TẤT: Lời nói, thái độ, tài cán, ăn mặc hay vẻ bên ngoài trở nên tinh tế và gọn gàng.

듬이 : 다듬이질을 할 때 쓰는 방망이. Danh từ
🌏 DADEUMI; CHÀY ĐẬP LÀ PHẲNG, CÁI CHÀY LÀM THẲNG QUẦN ÁO: Cái chày dùng khi đập là (ủi) phẳng.

듬이질 : 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일. Danh từ
🌏 DADEUMIJIL; VIỆC LÀ PHẲNG, VIỆC LÀM THẲNG QUẦN ÁO BẰNG CÁI CHÀY: Việc dùng gậy gõ để làm giãn các nếp nhăn và làm phẳng những cái như vải hay áo quần.

듬질 : 새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하는 일. Danh từ
🌏 DADEUMJIL; SỰ TỈA TÓT, SỰ CẮT GỌT: Việc chỉnh sửa lần cuối cùng đồ vật được khắc trạm hay làm.

듬질하다 : 새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하다. Động từ
🌏 TỈA TÓT, CẮT GỌT: Chỉnh sửa lần cuối đồ vật được chạm khắc hay chế tạo.

락 : 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간. Danh từ
🌏 GÁC XÉP: Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa mái và trần nhà.

락방 (다락 房) : 집의 천장과 지붕 사이에 이 층처럼 만들어 물건을 보관하는 공간. Danh từ
🌏 GÁC XÉP, GIAN GÁC: Không gian bảo quản đồ vật, được làm như tầng hai, ở giữa trần và mái của ngôi nhà.

람쥐 : 몸은 붉은 갈색이며 등에 검은 줄무늬가 있고, 꼬리가 굵고 나무를 잘 오르는 작은 짐승. Danh từ
🌏 CON SÓC: Loài thú nhỏ có thân màu nâu đỏ, trên lưng có vạch sọc màu đen, đuôi to và giỏi trèo cây.

람쥐 쳇바퀴 돌듯 : 더 나아지는 것이 없이 계속 그 상태에 머물러 있음을 뜻하는 말.
🌏 DẬM CHÂN TẠI CHỖ: Không tiến bộ hơn mà liên tục chỉ ở trạng thái đó.

래 : 주로 깊은 산속에서 자라며 가을에 손가락 굵기 정도의 푸르고 둥근 열매가 열리는 식물. Danh từ
🌏 CÂY LÝ GAI SIBERIA: Loài cây thường mọc trong rừng sâu, ra trái hình tròn, màu xanh, to khoảng bằng ngón tay vào mùa thu.

래끼 : 속눈썹이 난 자리에 균이 들어가서 생기는 작은 염증. Danh từ
🌏 MỤN LẸO MẮT, CHẮP MẮT: Chứng viêm nhẹ ở viền mắt, chỗ lông mi mọc lên, do vi khuẩn xâm nhập.

려- : (다려, 다려서, 다렸다, 다려라)→ 다리다 None
🌏

루- : (다루고, 다루는데, 다루니, 다루면, 다룬, 다루는, 다룰, 다룹니다)→ 다루다 None
🌏

뤄- : (다뤄, 다뤄서, 다뤘다, 다뤄라)→ 다루다 None
🌏

르- : (다르고, 다른데, 다르니, 다르면, 다른, 다를, 다릅니다)→ 다르다 None
🌏

른 게 아니라 : 다른 이유가 있는 게 아니라.
🌏 KHÔNG GÌ KHÁC MÀ LÀ…: Không phải có lí do khác mà là.

름 아닌 : 그 어떤 것도 아니고 바로.
🌏 KHÔNG GÌ KHÁC…: Không phải cái nào khác mà chính là.

름(이) 아니라 : 다른 까닭이 있는 것이 아니라.
🌏 KHÔNG GÌ KHÁC MÀ LÀ…: Không có lí do nào khác mà là.

리(를) 뻗고[펴고] 자다 : 걱정하는 일이 없이 마음 편하게 자다.
🌏 (NGỦ DUỖI CHÂN): Ngủ một cách thoải mái mà không có điều gì lo lắng.

리- : (다리고, 다리는데, 다리니, 다리면, 다린, 다리는, 다릴, 다립니다)→ 다리다 None
🌏

리미질 : 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀ, SỰ ỦI: Việc làm phẳng nếp nhăn cho quần áo hay vải vóc bằng bàn là (bàn ủi).

리미질하다 : 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다. Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc bằng bàn là (bàn ủi).

리미판 (다리미 板) : 다리미질을 할 때, 밑에 까는 판. Danh từ
🌏 GIÁ ỦI QUẦN ÁO: Tấm lót bên dưới dưới khi ủi quần áo.

리뼈 : 다리 부분의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CHÂN: Xương của phần chân.

리품 : 길을 걷는 데에 드는 수고. Danh từ
🌏 SỰ CUỐC BỘ: Sự vất vả với việc đi bộ.

림질하다 : 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴다. Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Làm phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).

마네기 (tamanegi[玉葱]) : → 양파 Danh từ
🌏

매체 (多媒體) : 여러 가지 전달 매체. Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều.

면 (多面) : 여러 개의 면. Danh từ
🌏 ĐA DIỆN: Nhiều mặt.

면적 (多面的) : 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있음. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DIỆN: Việc có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.

면적 (多面的) : 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐA DIỆN, MANG TÍNH NHIỀU MẶT: Có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.

면체 (多面體) : 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체. Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên.

목적 (多目的) : 여러 가지 목적. Danh từ
🌏 ĐA MỤC ĐÍCH: Nhiều mục đích.

무- : (다무는데, 다무니, 다문, 다무는, 다물, 다뭅니다)→ 다물다 None
🌏

문화 (多文化) : 한 사회 안에 여러 민족이나 여러 나라의 문화가 섞여 있는 것. Danh từ
🌏 ĐA VĂN HOÁ: Việc văn hóa của các dân tộc hoặc các nước hòa quyện trong một xã hội.

물- : (다물고, 다물어, 다물어서, 다물면, 다물었다, 다물어라)→ 다물다 None
🌏

물리다 : 입이 다물어지다. Động từ
🌏 BỊ KHÉP MIỆNG, BỊ NGẬM MIỆNG: Miệng được khép lại.

민족 (多民族) : 여러 민족. 또는 여러 민족으로 구성된 것. Danh từ
🌏 ĐA DÂN TỘC: Nhiều dân tộc. Hoặc cái được cấu thành bởi nhiều dân tộc.

반사 (茶飯事) : 차를 마시고 밥을 먹는 일이라는 뜻으로, 흔히 있는 보통의 일. Danh từ
🌏 CHUYỆN THƯỜNG, CHUYỆN CƠM BỮA: Việc thường có, với ý nghĩa là những việc như uống trà, ăn cơm.

발 (多發) : 어떤 일이 많이 일어남. Danh từ
🌏 SỰ XẢY RA NHIỀU: Việc có nhiều việc phát sinh.

발성 (多發性) : 여러 가지 일이 같이 일어나는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA PHÁT: Tính chất mà nhiều việc cùng xảy ra.

변화 (多邊化) : 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI NHIỀU: Việc hình dáng hay phương pháp trở nên nhiều hoặc trở nên phức tạp. Hoặc việc làm như vậy.

변화되다 (多邊化 되다) : 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. Động từ
🌏 BỊ ĐA BIẾN HOÁ, BỊ THAY ĐỔI NHIỀU: Hình dạng hay phương pháp trở nên nhiều và phức tạp.

변화하다 (多邊化 하다) : 모양이나 방법이 많아지거나 복잡해지다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 ĐA BIẾN HOÁ, THAY ĐỔI NHIỀU: Hình dạng hay phương pháp trở nên nhiều và phức tạp. Hoặc làm cho như vậy.

보탑 (多寶塔) : 경상북도 경주 불국사에 있는 석탑. 통일 신라 시대에 만들어진 것으로 목조 건물의 복잡한 구조를 화강석을 이용하여 표현하였는데 석조물 중 으뜸이라고 여겨진다. Danh từ
🌏 DABOTAP; THÁP ĐA BẢO: Một tháp đá ở chùa Phật Quốc thuộc Gyeongju, tỉnh Gyeongsang Bắc, được dựng nên vào thời Silla thống nhất dùng đá hoa cương để biểu hiện cấu trúc phức tạp của kiến trúc gỗ, được xem là một tuyệt mỹ trong những kiến trúc đá.

복하다 (多福 하다) : 복이 많다. Tính từ
🌏 ĐA PHÚC: Nhiều phúc.

부지다 : 행동이나 태도, 마음가짐 등이 굳세고 야무지다. Tính từ
🌏 NHẤT QUYẾT, CƯƠNG QUYẾT, KIÊN QUYẾT: Hành động, thái độ hay tâm thế... vững vàng và kiên định.

분하다 (多分 하다) : 경향이나 가능성이 많다. Tính từ
🌏 ĐA PHẦN, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Nhiều khả năng hoặc khuynh hướng.

사다난하다 (多事多難 하다) : 여러 가지 일도 많고 어려움도 많다. Tính từ
🌏 ĐA SỰ ĐA NAN, LẮM VIỆC NAN GIẢI: Việc cũng nhiều mà khó khăn cũng nhiều.

산 (多産) : 아이나 새끼를 많이 낳음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẺ NHIỀU, SỰ SINH NHIỀU: Việc sinh nhiều đứa bé hoặc sinh nhiều con.

산하다 (多産 하다) : 아이나 새끼를 많이 낳다. Động từ
🌏 SINH NHIỀU: Đẻ nhiều con cái hoặc con con.


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)