💕 Start: 터
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 35
•
터미널
(terminal)
:
비행기나 기차, 버스 등의 여러 노선이 모여 있는, 주로 첫 번째나 마지막 역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA, BẾN XE: Trạm đầu tiên hoặc cuối cùng nơi hội tụ các tuyến của những phương tiện như máy bay, xe lửa, xe buýt.
•
터널
(tunnel)
:
산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.
•
터뜨리다
:
무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VỠ TUNG, LÀM BUNG RA: Ấn vào bề mặt đang bao gói cái gì đó và làm cho nó vỡ ra.
•
터지다
:
둘러싸여 막혔던 것이 무너지거나 뚫리다.
☆☆
Động từ
🌏 LỞ TOANG, THỦNG HOÁC, THỦNG TOÁC: Cái bị chồng xếp làm ách tắc bị đổ xuống hoặc bị đục thủng.
•
터
:
건물을 지었거나 지을 자리.
☆
Danh từ
🌏 KHU ĐẤT, NỀN ĐẤT: Chỗ đã xây hoặc sẽ xây tòa nhà.
•
터놓다
:
막힌 길이나 닫힌 문 등을 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 THÔNG, MỞ: Làm thông đường bị tắc hay cửa bị đóng.
•
터득
(攄得)
:
깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải.
•
터무니없다
:
황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ LÍ, VÔ CĂN CỨ: Ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.
•
터전
:
집터가 되는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà.
•
터트리다
:
무엇을 둘러싸고 있는 표면을 눌러서 터지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NẶN VỠ, LÀM NỔ: Ấn vào bề mặt đang bao quanh cái gì đó và làm cho vỡ ra.
•
터
:
예정이나 추측, 의지를 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỊNH, SẼ, CHẮC SẼ: Từ thể hiện dự định, suy đoán hay ý định.
•
터-
:
(터는데, 터니, 터는, 턴, 털, 텁니다)→ 털다
None
🌏
•
터덜거리다
:
지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tục bước uể oải với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực.
•
터덜대다
:
지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 힘없이 계속 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC: Liên tiếp bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.
•
터덜터덜
:
지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỆT BÀ LỆT BỆT: Âm thanh liên tục bước mệt mỏi với bước chân nặng nề vì mệt mỏi hoặc không có sức lực. Hoặc hình ảnh ấy.
•
터덜터덜하다
:
지치거나 기운이 없어서 무거운 발걸음으로 계속 힘없이 걷다.
Động từ
🌏 LÊ BƯỚC, BƯỚC ĐI UỂ OẢI: Tiếp tục bước một cách kiệt sức với bước chân nặng nề vì không có khí thế hoặc mệt nhọc.
•
터득하다
(攄得 하다)
:
깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아내다.
Động từ
🌏 HIỂU RA, NẮM BẮT: Suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra.
•
터뜨려-
:
(터뜨려, 터뜨려서, 터뜨렸다, 터뜨려라)→ 터뜨리다
None
🌏
•
터뜨리-
:
(터뜨리고, 터뜨리는데, 터뜨리니, 터뜨리면, 터뜨리는, 터뜨린, 터뜨릴, 터뜨립니다)→ 터뜨리다
None
🌏
•
터럭
:
사람이나 짐승의 몸에 난 길고 굵은 털.
Danh từ
🌏 TÓC, BỜM: Lông dài và cứng mọc trên cơ thể của người hay thú vật.
•
터무니
:
올바르고 마땅한 근거나 이유.
Danh từ
🌏 NGUYÊN DO, CĂN NGUYÊN: Lí do hay căn cứ đúng đắn và xác đáng.
•
터무니없이
:
황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.
•
터벅터벅
:
매우 느리게 힘없는 걸음으로 걸어가는 모양.
Phó từ
🌏 UỂ À UỂ OẢI: Hình ảnh bước đi với bước chân thiếu sinh lực một cách rất chậm.
•
터부
(taboo)
:
어떤 집단이나 사회에서 금지하는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ KIÊNG KỊ, ĐIỀU CẤM KỊ: Lời nói hay hành động bị cấm đoán trong xã hội hay tập thể nào đó.
•
터부룩하다
:
풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.
Tính từ
🌏 XỒM XOÀM, RẬM RẠP, RỐI BỜI: Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.
•
터울
:
한 어머니가 낳은 자녀들의 나이 차이. 또는 먼저 아이를 낳은 때로부터 다음 아이를 낳은 때까지의 사이.
Danh từ
🌏 CÁCH (TUỔI): Sự cách biệt tuổi tác của các con do một mẹ sinh ra. Hoặc tuổi từ lúc sinh con trước đến khi sinh con sau.
•
터져-
:
(터져, 터져서, 터졌다, 터져라)→ 터지다 1
None
🌏
•
터져-
:
(터져, 터져서, 터졌다)→ 터지다 2
None
🌏
•
터줏대감
(터 主大監)
:
한 지역에서 매우 오래 살았거나 어떤 집단의 구성원 중에서 가장 오래된 사람.
Danh từ
🌏 LÃO LÀNG, NGƯỜI KÌ CỰU: Người sống rất lâu ở một khu vực nào đó hoặc là thành viên lâu đời nhất trong số các thành viên của tập thể nào đó.
•
터지-
:
(터지고, 터지는데, 터지니, 터지면, 터지는, 터진, 터질, 터집니다)→ 터지다 1
None
🌏
•
터지-
:
(터지고, 터진데, 터지니, 터지면, 터진, 터질, 터집니다)→ 터지다 2
None
🌏
•
터지다
:
앞에 오는 말의 성질이나 상태가 아주 심하여 못마땅함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 QUÁ THỂ, QUÁ TRỜI: Từ thể hiện tính chất hay trạng thái của từ ngữ phía trước là rất trầm trọng và không hợp lý.
•
터치
(touch)
:
손을 대거나 건드림.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM: Sự động hoặc đụng tay vào.
•
터치아웃
(▼touch out)
:
야구에서, 수비수가 주자의 몸에 공을 대어 아웃시키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM RA NGOÀI: Việc cầu thủ phòng ngự nhắm bóng vào người đứng đầu và làm cho người đó rời sân trong bóng chày.
•
터키
(Turkey)
:
아시아의 서쪽 끝, 유럽의 동남쪽에 있는 나라. 유럽과 아시아 사이에 있어, 동서양의 문화를 잇는 역할을 해 왔다. 공용어는 터키어이고 수도는 앙카라이다.
Danh từ
🌏 THỔ NHĨ KỲ: Nước nằm ở tận cùng phía Tây của châu Á, phía Đông Nam châu Âu; nằm giữa châu Âu và châu Á, giữ vai trò kết nối văn hóa phương Đông và phương Tây; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thổ Nhĩ Kỳ và thủ đô là Ankara.
• Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78)