💕 Start: 퇴
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 62 ALL : 69
•
퇴근
(退勤)
:
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.
•
퇴원
(退院)
:
일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.
•
퇴직
(退職)
:
현재의 직업이나 직무에서 물러남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ VIỆC: Việc lùi khỏi chức vụ hay công việc hiện tại.
•
퇴임
(退任)
:
직책이나 임무에서 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.
•
퇴장
(退場)
:
어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나감.
☆
Danh từ
🌏 RA KHỎI, RỜI KHỎI: Việc rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra ngoài.
•
퇴직금
(退職金)
:
직장을 그만두는 사람에게 일하던 곳에서 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG HƯU: Tiền của nơi người thôi việc trả cho người đó.
•
퇴진
(退陣)
:
어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.
•
퇴각
(退却)
:
싸움이나 일 등에서 뒤로 물러남.
Danh từ
🌏 SỰ LÙI BƯỚC, SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại phía sau trong công việc hay đánh nhau.
•
퇴각하다
(退却 하다)
:
싸움이나 일 등에서 뒤로 물러나다.
Động từ
🌏 LÙI BƯỚC, RÚT LUI: Lùi lại phía sau trong công việc hay đánh nhau.
•
퇴거
(退去)
:
있던 자리에서 물러나거나 떠남.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại hoặc rời khỏi vị trí đang có mặt.
•
퇴거하다
(退去 하다)
:
있던 자리에서 물러나거나 떠나다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Lùi lại hoặc rời khỏi vị trí đang có mặt.
•
퇴고
(推敲)
:
글을 쓸 때 여러 번 고치고 다듬음. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC SỬA BÀI: Việc sửa và gọt rũa một số lần khi viết văn. Hoặc công việc như vậy.
•
퇴고하다
(推敲 하다)
:
글을 쓸 때 여러 번 고치고 다듬다.
Động từ
🌏 ĐỌC SỬA BẢN THẢO: Sửa và gọt rũa một số lần khi viết văn.
•
퇴근길
(退勤 길)
:
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오는 길. 또는 그런 도중.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TAN TẦM, ĐƯỜNG TAN SỞ, TRÊN ĐƯỜNG TAN TẦM, TRÊN ĐƯỜNG TAN SỞ: Đường đi về hay về nhà sau khi kết thúc công việc ở nơi làm việc. Hoặc trên đường như vậy.
•
퇴근하다
(退勤 하다)
:
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아오다.
Động từ
🌏 TAN SỞ: Kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.
•
퇴락
(頹落)
:
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ SẬP: Việc tòa nhà... cũ nên sụp đổ và rơi xuống.
•
퇴락되다
(頹落 되다)
:
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống.
•
퇴락하다
(頹落 하다)
:
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống.
•
퇴로
(退路)
:
뒤로 물러날 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RÚT LUI, ĐƯỜNG THOÁI LUI: Con đường lùi lại phía sau.
•
퇴물
(退物)
:
윗사람이 쓰다가 물려준 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ CŨ ĐỂ LẠI: Đồ vật mà người trên dùng và truyền lại.
•
퇴보
(退步)
:
뒤로 물러감.
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI LUI, SỰ RÚT LUI: Việc lùi lại đằng sau.
•
퇴보하다
(退步 하다)
:
뒤로 물러가다.
Động từ
🌏 THOÁI LUI, RÚT LUI: Lùi lại đằng sau.
•
퇴비
(堆肥)
:
풀, 짚 또는 가축의 똥과 오줌 등을 썩힌 거름.
Danh từ
🌏 PHÂN CHUỒNG: Phân xanh trộn lẫn giữa phân, nước tiểu của gia súc hoặc cỏ, rơm.
•
퇴사
(退社)
:
회사에서 일을 끝내고 집으로 감.
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở công ty và đi về nhà.
•
퇴사하다
(退社 하다)
:
회사에서 일을 끝내고 집으로 가다.
Động từ
🌏 TAN SỞ, ĐI VỀ NHÀ: Kết thúc công việc ở công ty và đi về nhà.
•
퇴색
(退色/褪色)
:
빛이나 색이 바램.
Danh từ
🌏 SỰ PHAI MÀU, SỰ BẠC MÀU: Việc màu hay sắc phai.
•
퇴색되다
(退色/褪色 되다)
:
빛이나 색이 바래지다.
Động từ
🌏 BỊ BẠC MÀU, TRỞ NÊN PHAI MÀU: Màu hay ánh màu trở nên phai đi.
•
퇴색하다
(退色/褪色 하다)
:
빛이나 색이 바래다.
Động từ
🌏 BẠC MÀU, PHAI MÀU: Màu hay sắc phai đi.
•
퇴실
(退室)
:
방이나 교실, 병실 등에서 나감.
Danh từ
🌏 VIỆC RA KHỎI PHÒNG, VIỆC ĐI RA: Việc đi ra khỏi phòng, phòng học hay phòng bệnh...
•
퇴실하다
(退室 하다)
:
방이나 교실, 병실 등에서 나가다.
Động từ
🌏 RA KHỎI PHÒNG, ĐI RA: Đi ra khỏi phòng, phòng học hay phòng bệnh...
•
퇴역
(退役)
:
어떤 일에 종사하다가 그만둠. 또는 그런 사람이나 물건.
Danh từ
🌏 SỰ THÔI VIỆC, SỰ NGHỈ HƯU, NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC, VẬT ĐÃ NGỪNG SỬ DỤNG: Việc thôi sau khi đã hoạt động trong một việc nào đó. Hoặc con người hay đồ vật như vậy.
•
퇴역하다
(退役 하다)
:
어떤 일에 종사하다가 그만두다.
Động từ
🌏 THÔI VIỆC, NGHỈ HƯU: Thôi sau khi đã hoạt động trong một việc nào đó.
•
퇴원하다
(退院 하다)
:
일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나오다.
Động từ
🌏 XUẤT VIỆN, RA VIỆN: Bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.
•
퇴위
(退位)
:
왕의 자리에서 물러남.
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI VỊ: Sự rút lui khỏi ngôi vua.
•
퇴위하다
(退位 하다)
:
왕의 자리에서 물러나다.
Động từ
🌏 THOÁI VỊ: Rút lui khỏi ngôi vua.
•
퇴임하다
(退任 하다)
:
직책이나 임무에서 물러나다.
Động từ
🌏 VỀ HƯU: Rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.
•
퇴장하다
(退場 하다)
:
어떤 장소에서 물러나거나 밖으로 나가다.
Động từ
🌏 RA KHỎI, RỜI KHỎI: Rút lui khỏi địa điểm nào đó hoặc đi ra bên ngoài.
•
퇴적
(堆積)
:
많이 겹쳐져 쌓임. 또는 많이 겹쳐 쌓음.
Danh từ
🌏 SỰ TÍCH LŨY, SỰ TÍCH TỤ: Sự chồng nhiều lên nhau và đọng lại. Hoặc sự xếp chồng nhiều lên nhau và chất đống lại.
•
퇴적되다
(堆積 되다)
:
많이 겹쳐져 쌓이다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH TỤ: Chồng nhiều lên nhau và đọng lại.
•
퇴적물
(堆積物)
:
많이 겹쳐 쌓인 것.
Danh từ
🌏 VẬT TÍCH LŨY, VẬT TÍCH TỤ: Cái được xếp chồng nhiều lên nhau và tích tụ lại.
•
퇴적암
(堆積巖)
:
흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 암석.
Danh từ
🌏 ĐÁ TRẦM TÍCH: Đá sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định.
•
퇴적층
(堆積層)
:
흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 지층.
Danh từ
🌏 LỚP TRẦM TÍCH: Lớp địa tầng sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định.
•
퇴적하다
(堆積 하다)
:
많이 겹쳐져 쌓이다. 또는 많이 겹쳐 쌓다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH TỤ: Chồng nhiều lên nhau và đọng lại. Hoặc xếp chồng nhiều lên nhau và chất đống lại.
•
퇴조
(退潮)
:
기운, 세력 등이 줄어듦.
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI TRÀO, SỰ SUY THOÁI: Việc khí thế, thế lực... giảm sút.
•
퇴조되다
(退潮 되다)
:
기운, 세력 등이 줄어들게 되다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực… trở nên giảm sút.
•
퇴조하다
(退潮 하다)
:
기운, 세력 등이 줄어들다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực... giảm sút.
•
퇴직하다
(退職 하다)
:
현재의 직업이나 직무에서 물러나다.
Động từ
🌏 NGHỈ VIỆC: Lui khỏi chức vụ hay công việc hiện tại.
•
퇴진하다
(退陣 하다)
:
어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러나다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.
•
퇴짜
(退字▽)
:
물건이나 의견, 사람 등을 받아들이지 않고 물리치는 일. 또는 그 물건, 의견, 사람.
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ TỪ CHỐI, VIỆC BỊ GẠT: Việc không chấp nhận và xua đuổi những cái như đồ vật, ý kiến hay con người. Hoặc người, ý kiến, đồ vật đó.
•
퇴짜(를) 놓다
:
물건이나 의견, 사람 등을 받아들이지 않고 물리치다.
🌏 TỪ CHỐI, GẠT PHĂNG: Không chấp nhận mà xua đuổi đồ vật, ý kiến hay con người...
•
퇴짜(를) 맞다
:
물건이나 의견, 사람 등이 거절을 당하다.
🌏 BỊ TỪ CHỐI, BỊ GẠT: Đồ vật, ý kiến hay con người… bị từ chối.
•
퇴출
(退出)
:
물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.
•
퇴출하다
(退出 하다)
:
물러나거나 쫓겨나서 나가다.
Động từ
🌏 RÚT LUI: Đi ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.
•
퇴치
(退治)
:
물리쳐서 없애 버림.
Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ: Việc bị đẩy lùi nên biến mất.
•
퇴치되다
(退治 되다)
:
물리쳐져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY LÙI, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ XÓA SỔ, BỊ DẸP BỎ: Bị bài trừ nên biến mất.
•
퇴치하다
(退治 하다)
:
물리쳐서 없애 버리다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, DẸP BỎ, XÓA SỔ, CHỐNG, TIÊU DIỆT: Bài trừ nên làm cho biến mất.
•
퇴폐
(頹廢)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워짐.
Danh từ
🌏 SỰ BÊ THA, SỰ ĐỒI TRỤY, SỰ SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn.
•
퇴폐적
(頹廢的)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BÊ THA, TÍNH BỆ RẠC, TÍNH ĐỒI TRỤY, TÍNH SUY ĐỒI: Việc đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
•
퇴폐적
(頹廢的)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÊ THA, MANG TÍNH BỆ RẠC, MANG TÍNH ĐỒI TRỤY, MANG TÍNH SUY ĐỒI: Đạo đức, phong tục hay văn hóa lộn xộn, không được lành mạnh.
•
퇴폐주의
(頹廢主義)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 상태. 또는 그런 태도.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI BÊ THA, TÌNH TRẠNG BỆ RẠC, LỐI SỐNG ĐỒI TRỤY, DẠNG SUY ĐỒI, KIỂU TRỤY LẠC: Trạng thái đạo đức, phong tục hay văn hóa trở nên lộn xộn và không thể lành mạnh. Hoặc thái độ như vậy.
•
퇴폐하다
(頹廢 하다)
:
도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워지다.
Động từ
🌏 BỆ RẠC, BÊ THA, SUY ĐỒI, ĐỒI TRỤY: Đạo đức, phong tục, văn hóa... trở nên lộn xộn.
•
퇴학
(退學)
:
학생이 다니던 학교를 그만둠.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HỌC, SỰ THÔI HỌC: Việc ngừng học ở trường mà học sinh đã học.
•
퇴학시키다
(退學 시키다)
:
학생에게 다니던 학교를 그만두게 하다.
Động từ
🌏 ĐUỔI HỌC: Khiến cho học sinh phải bỏ trường đang học.
•
퇴학하다
(退學 하다)
:
학생이 다니던 학교를 그만두다.
Động từ
🌏 NGHỈ HỌC, THÔI HỌC: Ngừng học ở trường mà học sinh đã học.
•
퇴행
(退行)
:
공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 감.
Danh từ
🌏 SỰ QUAY NGƯỢC LẠI (THỜI GIAN), SỰ TRỞ LẠI (THỜI GIAN), VIỆC LÙI LẠI (KHÔNG GIAN), VIỆC ĐI TRỞ LUI: Việc lùi lại phía sau về mặt không gian hoặc trở lại quá khứ về mặt thời gian.
•
퇴행하다
(退行 하다)
:
공간적으로 뒤로 물러가거나 시간적으로 과거로 가다.
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI (THỜI GIAN), TRỞ LẠI (THỜI GIAN), LÙI LẠI (KHÔNG GIAN), ĐI GIẬT LÙI: Lùi lại phía sau về mặt không gian hoặc trở lại quá khứ về mặt thời gian.
•
퇴화
(退化)
:
발전하기 이전의 상태로 되돌아감.
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI TRÀO: Sự quay lại với trạng thái trước khi phát triển.
•
퇴화되다
(退化 되다)
:
발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁI TRÀO: "Bị quay lại với trạng thái trước khi phát triển."
•
퇴화하다
(退化 하다)
:
발전하기 이전의 상태로 되돌아가다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO: Quay lại trạng thái trước khi phát triển.
• Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)