🌟 시스템 (system)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직.

1. HỆ THỐNG: Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통 시스템.
    Traffic system.
  • 사회 시스템.
    Social system.
  • 시스템을 갖추다.
    Set up a system.
  • 시스템을 개선하다.
    Improve the system.
  • 시스템을 유지하다.
    Maintain the system.
  • 우리 회사의 출입문 통과 시스템은 복잡하다.
    Our company's door-to-door system is complicated.
  • 서울시는 시민들이 이용하기 편리하도록 새로운 교통 시스템을 만들었다.
    The seoul metropolitan government has created a new transportation system to make it easier for citizens to use.
  • 우리나라는 의료 보험 시스템이 잘 갖추어져 있는 것 같아.
    Our country seems to have a well-equipped health insurance system.
    많은 나라가 우리나라를 부러워할 정도라고 해.
    Many countries are envious of our country.

2. 컴퓨터에서 어떤 기능을 실현하기 위해 관련된 요소들을 규칙에 따라 조합한 전체.

2. HỆ THỐNG, CẤU HÌNH: Tổng thể tổ hợp các yếu tố có liên quan theo quy tắc để thực hiện kỹ năng nào đó trong máy vi tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시스템 구성.
    System configuration.
  • 시스템 보안.
    System security.
  • 시스템 정보.
    System information.
  • 시스템을 구축하다.
    Establish a system.
  • 시스템을 만들다.
    Build a system.
  • 시스템을 설계하다.
    Design a system.
  • 컴퓨터가 고장 나서 모든 시스템이 작동하지 않는다.
    The computer's broken and all the systems don't work.
  • 이 연구는 시스템 구축과 프로그램 개발을 위한 것이다.
    This study is for system construction and program development.
  • 컴퓨터 시스템에 문제가 생기면 바로 연락을 주세요.
    If you have any problems with your computer system, please contact me immediately.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.


📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 시스템 (system) @ Giải nghĩa

🗣️ 시스템 (system) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Du lịch (98) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Xin lỗi (7)