🌟 예비 (豫備)

☆☆   Danh từ  

1. 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓음.

1. SỰ DỰ BỊ: Việc chuẩn bị trước hoặc có sẵn để dùng khi cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예비 식량.
    Reserve food.
  • 예비 자금.
    Reserve funds.
  • 예비 작업.
    Preliminary work.
  • 예비 평가.
    Preliminary evaluation.
  • 예비로 두다.
    Reserve.
  • 은수는 중요한 파일을 예비로 보관해 두는 습관이 있다.
    Eunsu has a habit of keeping important files as a backup.
  • 연구원에서는 과제를 최종적으로 점검하기 전에 예비 평가를 실시했다.
    The researchers conducted a preliminary assessment before final inspection of the task.
  • 여행 경비 말고 혹시 필요할지 모르니까 예비 자금도 조금 있어야 하지 않을까?
    Shouldn't we have some reserve funds in case we need them instead of travel expenses?
    우리 재정이 빠듯해서 그럴 돈은 없어.
    Our finances are tight and we can't afford it.

2. 어떤 일을 정식으로 하기 전에 그것을 위해 미리 준비함.

2. SỰ DỰ BỊ: Việc chuẩn bị trước cho một việc nào đó trước khi làm việc đó một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예비 신랑.
    Reserve groom.
  • 예비 신부.
    Reserve bride.
  • 예비 판정.
    Preliminary judgment.
  • 예비 회담.
    Preliminary talks.
  • 예비 후보.
    Preliminary candidate.
  • 우리는 방언 조사를 나가기 전에 예비 조사를 해 보기로 했다.
    We decided to do a preliminary survey before going on a dialect investigation.
  • 유민이는 임신을 하자 예비 엄마로서 조심해야 한다며 모든 일을 신중하게 했다.
    When yu-min got pregnant, she had to be careful as a prospective mother and did everything carefully.
  • 예비 신랑님, 사진 찍을 때 조금 더 활짝 웃어 주세요.
    Prospective groom, please smile a little more when you take a picture.
    네, 이렇게요?
    Yeah, like this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예비 (예ː비)
📚 Từ phái sinh: 예비하다(豫備하다): 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓다., 어떤 일을 … 예비적: 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓은. 또는 그런 것., 더 높은…

📚 Annotation: 주로 '예비 ~'로 쓴다.


🗣️ 예비 (豫備) @ Giải nghĩa

🗣️ 예비 (豫備) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thể thao (88) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82)