🌟 대규모 (大規模)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 크기나 범위가 큼.

1. ĐẠI QUY MÔ, QUY MÔ LỚN: Sự vật, sự việc có phạm vi, quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대규모 단지.
    A large complex.
  • 대규모 생산.
    Massive production.
  • 대규모 시위.
    A mass demonstration.
  • 대규모 행사.
    Massive event.
  • 대규모로 동원하다.
    Mobilize on a large scale.
  • 대규모로 열리다.
    Open on a large scale.
  • 인기 가수가 대규모 인원을 수용하는 공연장에서 콘서트를 열었다.
    A popular singer held a concert at a large-scale venue.
  • 사람들은 공무원들의 부정부패를 규탄하기 위해 시내에서 대규모 시위를 벌였다.
    People staged a mass protest in the city to denounce the corruption of government officials.
  • 해외에 대규모 공장을 건설하겠다는 계획은 어떻게 됐어?
    What happened to the plan to build a large-scale factory abroad?
    회사의 자금 부족으로 무기한 연기된 상태야.
    It's been postponed indefinitely due to a lack of funds from the company.
Từ tham khảo 소규모(小規模): 어떤 것의 크기나 범위가 작음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대규모 (대ː규모)
📚 Từ phái sinh: 대규모적: 범위나 크기가 넓고 큰. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 대규모 (大規模) @ Giải nghĩa

🗣️ 대규모 (大規模) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86)