🌟 가하다 (加 하다)

  Động từ  

1. 어떤 행위나 작용을 통해 영향을 주다.

1. GÂY (ÁP LỰC, SỨC ÉP): Mang lại ảnh hưởng thông qua hành vi hay tác dụng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 압력을 가하다.
    Apply pressure.
  • 압박을 가하다.
    Apply pressure.
  • 열을 가하다.
    Apply heat.
  • 위협을 가하다.
    Pose a threat.
  • 충격을 가하다.
    Shock.
  • 힘을 가하다.
    Apply force.
  • 얼음에 열을 가하면 녹아서 물이 된다.
    Heat the ice and it melts and becomes water.
  • 강도는 나에게 칼로 위협을 가하고 돈을 빼앗아갔다.
    The robber threatened me with a knife and took my money.
  • 왜 갑자기 야근에 주말 출근까지 하라는 거야?
    Why all of a sudden do you want me to work overtime and come to work on the weekend?
    위에서 이번 일을 빨리 끝내라고 압력을 가했대.
    They put pressure on him to finish this work quickly.

2. 빠르게 하다.

2. THÊM, TĂNG: Làm cho nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠르기를 가하다.
    Fasten.
  • 속력을 가하다.
    Apply speed.
  • 속도를 가하다.
    Speed up.
  • 스피드를 가하다.
    Apply speed.
  • 열차가 속력을 가하면서 차창 밖의 풍경은 빠르게 지나갔다.
    The scenery outside the car window passed quickly as the train speeded.
  • 아저씨는 옆 차가 추월하는 것을 보고 경쟁심에 점점 속도를 가했다.
    Uncle saw the car next door overtaking, and he picked up speed to the competition.
  • 이번 프로젝트의 진행이 점점 느려지는 것 같군요.
    This project seems to be slowing down.
    팀원들과 다시 힘을 내서 속도를 가하도록 하겠습니다.
    I'll try to speed up with my teammates again.
Từ trái nghĩa 감하다(減하다): 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다., 수량이나 정도를 원래보다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가하다 (가하다)


🗣️ 가하다 (加 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 가하다 (加 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226)