🌟 빛나다

☆☆   Động từ  

1. 빛이 환히 비치다.

1. PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달이 빛나다.
    The moon shines.
  • 별이 빛나다.
    Stars shine.
  • 불빛이 빛나다.
    Light shines.
  • 조명이 빛나다.
    Light shines.
  • 태양이 빛나다.
    The sun shines.
  • 저 멀리서 등대 불빛이 외로이 빛나고 있다.
    The lighthouse lights are shining alone in the distance.
  • 스튜디오의 빛나는 조명 덕분에 사진이 예쁘게 잘 나왔다.
    Thanks to the bright lights in the studio, the pictures came out pretty.
  • 밖에는 왜 계속 나가자고 하는 거야?
    Why do you keep asking me to go outside?
    추석에는 원래 밝게 빛나는 보름달을 보고 소원을 비는 거야.
    On chuseok, you are supposed to wish upon the bright full moon.

2. 빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나다.

2. LẤP LÁNH, LONG LANH: Ánh sáng bị phản chiếu nên lấp lánh hay bóng lộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛나는 다이아몬드.
    Shining diamonds.
  • 빛나는 보석.
    Shining jewels.
  • 거울이 빛나다.
    The mirror shines.
  • 수면이 빛나다.
    The water shines.
  • 얼음 조각이 빛나다.
    Ice flakes glow.
  • 유민이의 손에는 반짝반짝 빛나는 보석이 박힌 반지가 끼워져 있었다.
    Yu-min's hand had a ring with a shiny jewel in it.
  • 모래사장에서 무언가 빛나서 파헤쳐 봤더니 깨진 유리 조각이 있었다.
    Something shone on the sand and dug it up, and there was a piece of broken glass.
  • 저기 좀 봐. 참 예쁘다.
    Look over there. it's so pretty.
    강물이 햇빛을 받아서 빛나니까 꼭 다이아몬드 같네.
    The river is like a diamond because of the sunlight.

3. 어떤 것이 매우 돋보이거나 가치 있다.

3. SÁNG CHÓI, RỰC SÁNG, SÁNG GIÁ: Cái nào đó rất nổi bật hay có giá trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛나는 내일.
    Shining tomorrow.
  • 빛나는 미래.
    A shining future.
  • 빛나는 업적.
    Shining achievements.
  • 빛나는 위인.
    A shining great man.
  • 빛나는 인물.
    A brilliant figure.
  • 빛나는 장래.
    A bright future.
  • 아이디어가 빛나다.
    The idea shines.
  • 역사에 빛나다.
    Brilliant in history.
  • 너와 함께라면 나의 미래는 밝게 빛날 것 같다.
    With you, my future is likely to shine brightly.
  • 선조들은 위대한 발명품을 만들어 역사에 빛나는 업적을 남겼다.
    The ancestors made great inventions and left brilliant achievements in history.
  • 너 꿈이 광고 기획이라고 하지 않았어?
    Didn't you say your dream was to plan an advertisement?
    응. 그런데 요즘은 빛나는 아이디어를 가진 사람이 많아서 잘 될지 모르겠어.
    Yeah. but i don't know if it'll work out because there are a lot of people with brilliant ideas these days.

4. 눈이 맑은 빛을 띠다.

4. LONG LANH, NGỜI SÁNG: Mắt ánh lên sự sáng ngời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛나는 눈.
    Shining eyes.
  • 빛나는 눈동자.
    Shining eyes.
  • 빛나는 눈망울.
    Shining eyes.
  • 빛나는 눈빛.
    Shining eyes.
  • 초롱초롱 빛나다.
    Shining brightly.
  • 사냥감을 발견한 호랑이의 눈이 번쩍 빛났다.
    The tiger's eyes glistened when it found its prey.
  • 아이의 호기심 어린 눈망울이 반짝반짝 빛났다.
    The curious eyes of the child twinkled.
  • 승규는 정말 하고 싶은 일을 찾은 것 같더라.
    Seung-gyu seems to have found what he really wants to do.
    그러게. 아까 자기 꿈을 이야기하는 승규의 눈이 초롱초롱 빛나더라.
    Yeah. seunggyu's eyes were shining brightly talking about his dream.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빛나다 (빈나다) 빛나 (빈나) 빛나니 (빈나니)
📚 Từ phái sinh: 빛내다: 빛이 환히 비치게 하다., 빛이 반사되어 반짝거리거나 윤이 나게 하다., 어떤 …
📚 thể loại: Độ sáng tối  

📚 Annotation: 주로 '빛나는'으로 쓴다.


🗣️ 빛나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빛나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11)